Cán bộ
Ngày 15-04-2016
Biểu 7: Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
Biểu mẫu 7 |
(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
của Đại học Thái Nguyên |
THÔNG BÁO |
Công khai danh sách cán bộ giảng viên tham gia từng chương trình đào tạo |
hệ chính quy của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng |
Năm học 2015-2016 |
Biểu 7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Cơ khí CTM | 1,00 | |||
2 | Ngô Cường | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
3 | Trần Minh Trường | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
4 | Lương Anh Dân | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
5 | Phan Thanh Chương | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
6 | Lê Duy Hội | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
7 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Cơ khí CTM | 0,25 | ||||
8 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
9 | Nguyễn Đức Chính | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
10 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
11 | Đặng Vũ Khánh | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
12 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Cơ khí CTM | 0,33 | ||||
13 | Trần Thị Thu Hằng | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
14 | Đỗ Đức Trung | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
15 | Nguyễn Hữu Phấn | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
16 | Võ Thị Ngọc | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
17 | Nguyễn Thị Thắm | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
18 | Trần Thị Tuyết Lan | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
19 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
20 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
21 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
22 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
23 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
24 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
25 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
26 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
27 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
28 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
29 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
30 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
31 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
32 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
33 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
34 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
35 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
36 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
37 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
38 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
39 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
40 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
41 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
42 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
43 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
44 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
45 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 36 | 7 | 15,24 | ||
Biểu 7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Võ Thị Ngọc | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
3 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
4 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | Thiết bị, Mạng và Nhà máy điện | 1,00 | ||||
5 | Vũ Mạnh Thủy | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
6 | Đỗ Thị Hương | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
7 | Nguyễn Thị Thắm | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
8 | Trần Thị Tuyết Lan | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
9 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Cơ khí CTM | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Đức Chính | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
11 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
12 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
13 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
14 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
15 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
16 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
17 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
18 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
19 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
20 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
21 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
22 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
24 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
25 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
26 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
27 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
28 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
30 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 25 | 3 | 7,57 | ||
Biểu 7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phạm Ngọc Quý | x | KHMT | 1,00 | ||||
2 | Trần Đình Thành | x | CNTT | 1,00 | ||||
3 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
4 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
5 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
6 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
7 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
8 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
9 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
10 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
11 | Phạm Quang Huy | x | CNTT | 1,00 | ||||
12 | Đỗ Cao Chinh | x | Mạng | 1,00 | ||||
13 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
14 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
15 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
16 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
17 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
18 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
19 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
20 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
21 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
22 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
23 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
24 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
25 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
26 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
27 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
28 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
29 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
30 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 26 | 5 | 7,32 | ||
Biểu 7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phan Thanh Chương | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
2 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Công nghệ CTM | 0,25 | ||||
3 | Lê Duy Hội | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
6 | Phan Bá Kiên | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
7 | Nguyễn Duy Truyền | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
8 | Đỗ Thị Thủy | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
9 | Trần Việt Thắng | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
10 | Đặng Tuấn Anh | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
11 | Vũ Văn Hưng | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
12 | Nguyễn Văn Đông | x | XD dân dụng &CN | 0,50 | ||||
13 | Bùi Viết Thành | x | Kỹ Thuật Giao Thông | 0,50 | ||||
14 | Đặng Vũ Khánh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
15 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
17 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
18 | Phạm Thị Thu Huyền | x | KHMT | 0,33 | ||||
19 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
20 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
21 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
22 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
23 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
24 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
25 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
26 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
27 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
28 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
29 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
30 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
31 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
32 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
33 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
34 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
35 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
36 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
37 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
38 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
39 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
40 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
41 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 31 | 10 | 9,24 | ||
Biểu 7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Phan Thanh Chương | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
2 | Nguyễn Mạnh Hà | x | Công nghệ CTM | 0,25 | ||||
3 | Lê Duy Hội | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Vinh | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
5 | Nguyễn Hoàng Giang | x | Công nghệ CTM | 0,33 | ||||
6 | Phan Bá Kiên | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
7 | Nguyễn Duy Truyền | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
8 | Đỗ Thị Thủy | x | XD Cầu đường bộ | 0,50 | ||||
9 | Trần Việt Thắng | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
10 | Đặng Tuấn Anh | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
11 | Vũ Văn Hưng | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
12 | Nguyễn Văn Đông | x | XD dân dụng và CN | 0,50 | ||||
13 | Bùi Viết Thành | x | Ky Thuật Giao Thông | 0,50 | ||||
14 | Đặng Vũ Khánh | x | Công nghệ chế tạo máy | 0,33 | ||||
15 | Nguyễn Thị Hạnh | x | KHMT | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Trường Sinh | x | KHMT | 0,25 | ||||
17 | Lê Thị Minh Tân | x | KHMT | 0,25 | ||||
18 | Nguyễn Thị Thu Huyền | x | KHMT | 1,00 | ||||
19 | La Ngọc Tùng | x | KHMT | 0,25 | ||||
20 | Vũ Đình Thanh | x | KHMT | 0,25 | ||||
21 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
22 | Trương Đức Cường | x | KHMT | 0,25 | ||||
23 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
24 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
25 | Hoàng Văn Ngọc | x | Vật lý | 0,20 | ||||
26 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
27 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
28 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
29 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
30 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
31 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
32 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
33 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
34 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
35 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
36 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
37 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
38 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
39 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
40 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
41 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 30 | 11 | 9,91 | ||
Biểu 7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng trọng khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
6 | Dương Thu Phương | x | Kế toán | 0,33 | ||||
7 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
8 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
10 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
12 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
13 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
14 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
15 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
16 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,17 | ||||
17 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
18 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
19 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
20 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
21 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
22 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
23 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
24 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
25 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
26 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
27 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
28 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
29 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
30 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
32 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
33 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
34 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
35 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
36 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
37 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
38 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
39 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
40 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
41 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
42 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
43 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
44 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
45 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
46 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
47 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
48 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
49 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 44 | 5 | 8,13 | ||
Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
6 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
7 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
8 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,17 | ||||
12 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
13 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
14 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
15 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
16 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
17 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
18 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
19 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
20 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
21 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
22 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
23 | Nguyễn Thị Hương | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
24 | Ngô Xuân Hoàng | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
25 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
26 | Hồ Thị Đàn | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
27 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
28 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
29 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
30 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
31 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
32 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
33 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
34 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
35 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
36 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
37 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
38 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
39 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
40 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
41 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
42 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
43 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
44 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
45 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
46 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 40 | 5 | 8,38 | ||
Biểu 7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
3 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
4 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
5 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
6 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
7 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
8 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
9 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
10 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,17 | ||||
11 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
12 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
13 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
14 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
15 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
16 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
17 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
18 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
19 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
20 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
21 | Phạm Thị Minh Hoa | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
22 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
23 | Hồ Thị Đàn | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
24 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
25 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
26 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
27 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
28 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
29 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
30 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
31 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
32 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
33 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
34 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
35 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
36 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
37 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
38 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
39 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
40 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
41 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
42 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
43 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 37 | 6 | 7,63 | ||
Biểu 7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán Kiểm toán | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
6 | Dương Thu Phương | x | Kế toán | 0,33 | ||||
7 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
8 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
10 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Vũ Bạch Điệp | x | Kế toán | 0,33 | ||||
12 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
13 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
14 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
15 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 0,33 | ||||
16 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
17 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
18 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
19 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
20 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
21 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
22 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
23 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
24 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
25 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 0,25 | ||||
26 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
27 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
28 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
29 | Cao Minh Phương | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
30 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
32 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
33 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
34 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
35 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
36 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
37 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
38 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
39 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
40 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
41 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
42 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
43 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
44 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
45 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
46 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
47 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
48 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
49 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 44 | 5 | 8,21 | ||
Biểu 7.10: Chương trình đào tạo số 10: Cao đẳng Quản lý Xây dựng | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng Khánh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 0,25 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 0,25 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 0,25 | ||||
6 | Dương Thu Phương | x | Kế toán | 0,33 | ||||
7 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 0,20 | ||||
8 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 0,20 | ||||
9 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 0,20 | ||||
10 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | Kế toán | 0,25 | ||||
11 | Ma Thị Hằng | x | Kế toán | 0,25 | ||||
12 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 0,25 | ||||
13 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
14 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 0,20 | ||||
15 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
16 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 0,20 | ||||
17 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
18 | Hà Thị Anh | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
19 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 0,20 | ||||
20 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 0,20 | ||||
21 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 0,25 | ||||
22 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
23 | Nguyễn Thị Hương | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
24 | Nguyễn Đình Chiến | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
25 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
26 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
27 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
28 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
29 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
30 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
31 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
32 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
33 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
34 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
35 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
36 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
37 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
38 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
39 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
40 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
41 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
42 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
43 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
44 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 38 | 6 | 7,80 | ||
Biểu 7.11: Chương trình đào tạo số 11: Cao đẳng Trồng trọt | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Duy Lam | x | Trồng Trọt | 0,25 | ||||
2 | Ma Thị Thúy Vân | x | Trồng Trọt | 1,00 | ||||
3 | Đào Thị Thu Hương | x | Trồng Trọt | 1,00 | ||||
4 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | Trồng Trọt | 1,00 | ||||
5 | Lê Thị Thu | x | Trồng Trọt | 1,00 | ||||
6 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | Trồng Trọt | 0,33 | ||||
7 | Âu Thị Hiền | x | Trồng Trọt | 1,00 | ||||
8 | Nguyễn Thị Xuyến | x | Trồng Trọt | 0,25 | ||||
9 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
10 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
11 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
12 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
13 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
14 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
15 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
16 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
17 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
18 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
19 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
20 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
21 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
22 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
23 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
24 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
25 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
26 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
27 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
28 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 24 | 3 | 7,18 | ||
Biểu 7.12: Chương trình đào tạo số 12: Cao đẳng Thú y | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Văn Bình | x | Chăn nuôi | 0,50 | ||||
2 | Đỗ Thị Vân Giang | x | Thú y | 1,00 | ||||
3 | Nguyễn Vũ Quang | x | Chăn nuôi | 1,00 | ||||
4 | Vũ Minh Đức | x | Thú y | 0,50 | ||||
5 | Nguyễn Thị Bích Ngà | x | Thú y | 1,00 | ||||
6 | Đoàn Thị Phương | x | Thú y | 1,00 | ||||
7 | Đặng Văn Nghiệp | x | Chăn nuôi | 1,00 | ||||
8 | Đinh Ngọc Bách | x | Chăn nuôi | 0,33 | ||||
9 | Đỗ Thị Hà | x | Chăn nuôi | 1,00 | ||||
10 | Vũ Thị Ánh Huyền | x | Thú y | 1,00 | ||||
11 | Trương Thị Tính | x | Thú y | 1,00 | ||||
12 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
13 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
14 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
15 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
16 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
17 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
18 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
19 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
20 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
21 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
22 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
23 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
24 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
25 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
26 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
27 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
28 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
29 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
30 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
31 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 25 | 3 | 10,68 | ||
Biểu 7.13: Chương trình đào tạo số 13: Cao đẳng Quản lý Đất đai | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Duy Lam | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
2 | Phạm Văn Hải | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
3 | Ninh Văn Quý | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
4 | Trần Thị Thu Hiền | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
5 | Nguyễn T Phương Thảo | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
6 | Nguyễn Thùy Linh | x | Khoa học đất | 0,50 | ||||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | Trồng trọt | 0,33 | ||||
8 | Nguyễn Thị Xuyến | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
9 | Trần Thị Phương | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
10 | Nguyễn Thu Thùy | x | Khoa học đất | 0,33 | ||||
11 | Hoàng Anh Dũng | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
12 | Võ Quốc Việt | x | Trồng trọt | 0,50 | ||||
13 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
14 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
15 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
16 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
17 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
18 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
19 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
20 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
21 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
22 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
23 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
24 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
25 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
26 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
27 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
28 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
29 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
30 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
31 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
32 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 3 | 26 | 3 | 6,01 | ||
Biểu 7.14: Chương trình đào tạo số 14: Cao đẳng Quản lý Môi trường | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Duy Lam | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
2 | Nguyễn Tiến Đông | x | Quản lý tài nguyên rừng | 0,50 | ||||
3 | Ninh Văn Quý | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
4 | Nguyễn T Phương Thảo | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
5 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | Trồng trọt | 0,33 | ||||
6 | Nguyễn Thị Xuyến | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
7 | Trần Thị Phương | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
8 | Nguyễn Thu Thùy | x | Khoa học đất | 0,33 | ||||
9 | Hoàng Anh Dũng | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
11 | Nguyễn T Minh Huệ | x | Khoa học môi trường | 1,00 | ||||
12 | Đinh Ngọc Bách | x | Chăn nuôi thú y | 0,33 | ||||
13 | Nguyễn Văn Bình | x | Thú y | 0,50 | ||||
14 | Nguyễn Thị Thủy | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
15 | La Thị Cẩm Vân | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
16 | Quyền Thị Dung | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
17 | Vũ Minh Đức | x | Thú y | 0,50 | ||||
18 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
19 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
20 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
21 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
22 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
23 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
24 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
25 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
26 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
27 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
28 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
30 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
31 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
32 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
33 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
34 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
36 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
37 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 28 | 3 | 8,12 | ||
Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 15: Cao đẳng Địa chính - Môi trường | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Duy Lam | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
2 | Nguyễn Thu Thùy | x | Trồng trọt | 0,33 | ||||
3 | Phạm Văn Hải | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
4 | Trần Thị Thu Hiền | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
5 | Nguyễn T Phương Thảo | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
6 | Nguyễn Thùy Linh | x | Quản lý đất đai | 0,50 | ||||
7 | Ninh Văn Quý | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
8 | Trần Thị Phương | x | Quản lý đất đai | 0,33 | ||||
9 | Quyền Thị Dung | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
10 | La Thị Cẩm Vân | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
11 | Nguyễn Thị Minh Huệ | x | Khoa học môi trường | 1,00 | ||||
12 | Hoàng Thanh Hiền | x | Khoa học môi trường | 1,00 | ||||
13 | Nguyễn Thị Thủy | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
14 | Nguyễn Tiến Đông | x | Khoa học môi trường | 0,50 | ||||
15 | Nguyễn Thị Xuyến | x | Trồng trọt | 0,25 | ||||
16 | Đinh Ngọc Bách | x | Thú y | 0,33 | ||||
17 | Phùng Thị Hải Yến | x | Toán học | 0,07 | ||||
18 | Nguyễn Thị Loan | x | Toán học | 0,11 | ||||
19 | Trần Thị Hương | x | Toán học | 0,07 | ||||
20 | Trần Thị Huệ | x | Toán học | 0,11 | ||||
21 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
22 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
23 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
24 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,07 | ||||
25 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
26 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
27 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
28 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
29 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
30 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
31 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
32 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
33 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,07 | ||||
34 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
35 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,07 | ||||
36 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,07 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 31 | 3 | 9,01 | ||
Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 17: Trung cấp Công nghệ Thông tin | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | ||||||||
2 | ||||||||
… | ||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | ||
Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 18: Trung cấp Kế toán | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | ||||||||
2 | ||||||||
… | ||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | ||
Biểu 7.17: Chương trình đào tạo số 20: Trung cấp Tài chính Ngân hàng | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | ||||||||
2 | ||||||||
… | ||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,00 | ||
Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề Kế toán Doanh nghiệp | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ứng Trọng khánh | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
2 | Trần Lê Duy | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
3 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | Kế toán | 1,00 | ||||
4 | Lê Thị Phương | x | Kế toán | 1,00 | ||||
5 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
6 | Trương Thu Hương | x | Kế toán | 1,00 | ||||
7 | Vũ Đình Trụ | x | Kế toán | 1,00 | ||||
8 | Đỗ Văn Chúc | x | Kế toán | 1,00 | ||||
9 | Trần Thị Ngọc Anh | x | Kế toán | 1,00 | ||||
10 | Nguyễn Quỳnh Hương | x | Kế toán | 1,00 | ||||
11 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | Kế toán | 1,00 | ||||
12 | Dương Quỳnh Liên | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
13 | Phạm Thị Hoa | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
14 | Nguyễn Phương Thảo | x | Kế toán | 1,00 | ||||
15 | Nguyễn Thị Tâm | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
16 | Vũ Đức Tâm | x | Kế toán | 1,00 | ||||
17 | Lê Thị Bích Ngọc | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
18 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
19 | Đào Thị Bình | x | Kế toán | 1,00 | ||||
20 | Ninh Hồng Phấn | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
21 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | Kinh tế | 1,00 | ||||
22 | Trần Anh Sơn | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
23 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
24 | Nguyễn Thị Hương | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
25 | Hồ Thị Đàn | x | Quản trị KD | 1,00 | ||||
26 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,20 | ||||
27 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,20 | ||||
28 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,20 | ||||
29 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,20 | ||||
30 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,20 | ||||
31 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,20 | ||||
32 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,20 | ||||
33 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,20 | ||||
34 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
35 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
36 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
37 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
38 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,20 | ||||
39 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,20 | ||||
40 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,20 | ||||
41 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,20 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 36 | 5 | 28,20 | ||
Biểu 7.17: Chương trình đào tạo số 17: Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Dương Văn Oanh | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
2 | Phạm Đức Hùng | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
3 | Phạm Việt Hùng | x | SP kỹ thuật | 0,50 | ||||
4 | Vương Thị Như Yến | x | SP kỹ thuật | 0,50 | ||||
5 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,20 | ||||
6 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,20 | ||||
7 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,20 | ||||
8 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,20 | ||||
9 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,20 | ||||
10 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,20 | ||||
11 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,20 | ||||
12 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,20 | ||||
13 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
14 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
15 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
16 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
17 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,20 | ||||
18 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,20 | ||||
19 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,20 | ||||
20 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,20 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 5,20 | ||
Biểu 7.18: Chương trình đào tạo số 18: Cao đẳng nghề Điện | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ngô Mạnh Tiến | x | SPKT | 0,50 | ||||
2 | Trần Văn Quang | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
3 | Nguyễn Thị Sao | x | Cử nhân SPKT | 0,50 | ||||
4 | Trần Quang Thuận | x | Cử nhân SPKT | 0,50 | ||||
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | x | Cử nhân SPKT | 0,50 | ||||
6 | Nguyễn Tiến Trung | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
7 | Trần Anh Trang | x | Cử nhân SPKT | 0,50 | ||||
8 | Phạm Đình Tiệp | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
9 | Dương Mạnh Hòa | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
10 | Trần Trung Dũng | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
11 | Nguyễn Xuân Thế | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
12 | Vũ Nguyên Hải | x | Tự động hóa | 0,50 | ||||
13 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,20 | ||||
14 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,20 | ||||
15 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,20 | ||||
16 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,20 | ||||
17 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,20 | ||||
18 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,20 | ||||
19 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,20 | ||||
20 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,20 | ||||
21 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
22 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
23 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
24 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
25 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,20 | ||||
26 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,20 | ||||
27 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,20 | ||||
28 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,20 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 9,20 | ||
Biểu 7.19: Chương trình đào tạo số 19: Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Thành Đồng | x | Động lực | 0,50 | ||||
2 | Lê Văn Quang | x | Động lực | 0,50 | ||||
3 | Trần Phạm Kim Ngân | x | C.nghiệp N.Thôn | 0,50 | ||||
4 | Hồ Xuân Hiệp | x | Động lực | 0,50 | ||||
5 | Nguyễn Hùng | x | Chế tạo máy | 0,50 | ||||
6 | Lê Đức Chính | x | Chế tạo máy | 0,50 | ||||
7 | Vũ Đình Việt | x | Chế tạo máy | 0,50 | ||||
8 | Nông Văn Hiện | x | Chế tạo máy | 0,50 | ||||
9 | Trần Xuân Thịnh | x | Chế tạo máy | 0,50 | ||||
10 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,20 | ||||
11 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,20 | ||||
12 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,20 | ||||
13 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,20 | ||||
14 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,20 | ||||
15 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,20 | ||||
16 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,20 | ||||
17 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,20 | ||||
18 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
19 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
20 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
21 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
22 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,20 | ||||
23 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,20 | ||||
24 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,20 | ||||
25 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,20 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 7,70 | ||
Biểu 7.20: Chương trình đào tạo số 20: Cao đẳng nghề Hàn | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Vũ Nguyên Học | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
2 | Hoàng Anh | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
3 | Trần Quang Hanh | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Tiến | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
5 | Hoàng Văn Huynh | x | Cơ khí CTM | 0,50 | ||||
6 | Đồng Quang Tân | x | Cử nhân SPKT | 0,50 | ||||
7 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,20 | ||||
8 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,20 | ||||
9 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,20 | ||||
10 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,20 | ||||
11 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,20 | ||||
12 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,20 | ||||
13 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,20 | ||||
14 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,20 | ||||
15 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
16 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
17 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
18 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,20 | ||||
19 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,20 | ||||
20 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,20 | ||||
21 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,20 | ||||
22 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,20 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 6,20 | ||
Biểu 7.21: Chương trình đào tạo số 21: Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Dương Văn Oanh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
2 | Phạm Đức Hùng | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
3 | Phạm Việt Hùng | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
4 | Vương Thị Như Yến | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
5 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,25 | ||||
6 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,25 | ||||
7 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,25 | ||||
8 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,25 | ||||
9 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,25 | ||||
11 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,25 | ||||
12 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,25 | ||||
13 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
14 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
15 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
16 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
17 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,25 | ||||
18 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,25 | ||||
19 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,25 | ||||
20 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,25 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 16 | 4 | 8,00 | ||
Biểu 7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp nghề Điện xí nghiệp | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ngô Mạnh Tiến | x | SPKT | 1,00 | ||||
2 | Trần Văn Quang | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
3 | Nguyễn Thị Sao | x | Cử nhân SPKT | 1,00 | ||||
4 | Trần Quang Thuận | x | Cử nhân SPKT | 1,00 | ||||
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | x | Cử nhân SPKT | 1,00 | ||||
6 | Nguyễn Tiến Trung | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
7 | Trần Anh Trang | x | Cử nhân SPKT | 1,00 | ||||
8 | Phạm Đình Tiệp | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
9 | Dương Mạnh Hòa | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
10 | Trần Trung Dũng | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
11 | Nguyễn Xuân Thế | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
12 | Vũ Nguyên Hải | x | Tự động hóa | 1,00 | ||||
13 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,25 | ||||
14 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,25 | ||||
15 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,25 | ||||
17 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,25 | ||||
18 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,25 | ||||
19 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,25 | ||||
20 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,25 | ||||
21 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
22 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
23 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
24 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
25 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,25 | ||||
26 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,25 | ||||
27 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,25 | ||||
28 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,25 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 22 | 6 | 16,00 | ||
Biểu 7.23: Chương trình đào tạo số 23: Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Nguyễn Thành Đồng | x | Động lực | 1,00 | ||||
2 | Lê Văn Quang | x | Động lực | 1,00 | ||||
3 | Trần Phạm Kim Ngân | x | C.nghiệp N.Thôn | 1,00 | ||||
4 | Hồ Xuân Hiệp | x | Động lực | 1,00 | ||||
5 | Nguyễn Hùng | x | Chế tạo máy | 1,00 | ||||
6 | Lê Đức Chính | x | Chế tạo máy | 1,00 | ||||
7 | Vũ Đình Việt | x | Chế tạo máy | 1,00 | ||||
8 | Nông Văn Hiện | x | Chế tạo máy | 1,00 | ||||
9 | Trần Xuân Thịnh | x | Chế tạo máy | 1,00 | ||||
10 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,25 | ||||
11 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,25 | ||||
12 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,25 | ||||
13 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,25 | ||||
14 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,25 | ||||
15 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,25 | ||||
16 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,25 | ||||
17 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,25 | ||||
18 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
19 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
20 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
21 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
22 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,25 | ||||
23 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,25 | ||||
24 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,25 | ||||
25 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,25 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 13,00 | ||
Biểu 7.24: Chương trình đào tạo số 24: Trung cấp nghề Hàn | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Vũ Nguyên Học | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
2 | Hoàng Anh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
3 | Trần Quang Hanh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
4 | Nguyễn Xuân Tiến | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
5 | Hoàng Văn Huynh | x | Cơ khí CTM | 1,00 | ||||
6 | Đồng Quang Tân | x | Cử nhân SPKT | 1,00 | ||||
7 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,25 | ||||
8 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,25 | ||||
9 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,25 | ||||
10 | Nguyễn Thu Trang | x | KTCT | 0,25 | ||||
11 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,25 | ||||
12 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,25 | ||||
13 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,25 | ||||
14 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,25 | ||||
15 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
16 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
17 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
18 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,25 | ||||
19 | Nguyễn Quốc Khánh | x | GDTC | 0,25 | ||||
20 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,25 | ||||
21 | Ngô Hữu Thảo | x | GDTC | 0,25 | ||||
22 | Nguyễn Thị Hường | x | GDTC | 0,25 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 10,00 | ||
Biểu 7.25: Chương trình đào tạo số 25: Cao đẳng Tiếng Anh | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Ngô Xuân Hoàng | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
2 | Phạm Ngọc Quý | x | KHMT | 0,33 | ||||
3 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
4 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
5 | Bùi Thị Hương | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
6 | Hoàng Thị Lý | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
7 | Trương Thúy Hồng | x | Tiếng Anh | 1,00 | ||||
8 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
9 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
10 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
11 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
12 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
13 | Hữu T Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
14 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
15 | Phạm Kim Thoa | x | Ngôn ngữ | 0,50 | ||||
16 | Nguyễn Thị Hải Anh | x | Văn học VN | 1,00 | ||||
17 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
18 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
19 | Diệp Thị Thúy Vân | x | Ngôn ngữ và Văn hóa HQ | 0,50 | ||||
20 | Trần Ngọc Anh | x | Tiếng Hàn | 0,50 | ||||
21 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
22 | Dương Quỳnh Liên | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 16 | 5 | 5,54 | ||
Biểu 7.26: Chương trình đào tạo số 26: Cao đẳng Tiếng Hàn | ||||||||
STT | Họ tên | Học hàm | Học vị | Chuyên ngành | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | |||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, TS | Thạc sĩ | Đại học | ||||
1 | Song Kun Lee | x | Quản trị KD, Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
2 | Park Seiyoung | x | Triết học, Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
3 | Nguyễn Thị Gấm | x | x | Quản trị KD, Tiếng Hàn | 1,00 | |||
4 | Nguyễn Thế Hùng | x | x | Nông học, Tiếng Hàn | 1,00 | |||
5 | Ngô Xuân Hoàng | x | Quản trị KD | 0,50 | ||||
6 | Phạm Ngọc Quý | x | KHMT | 0,33 | ||||
7 | Diệp Thị Thúy Vân | x | Ngôn ngữ và Văn hóa HQ | 0,50 | ||||
8 | Trần Ngọc Anh | x | Tiếng Hàn | 0,50 | ||||
9 | Tăng Thị Thúy Ngân | x | Hàn quốc học | 1,00 | ||||
10 | Vũ Quỳnh Mai | x | Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
11 | Nguyễn Hồng Minh | x | Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
12 | Nguyễn Minh Huệ | x | Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
13 | Trần Thị Thanh Hương | x | Tiếng Hàn | 1,00 | ||||
14 | Võ Việt Cường | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
15 | Nguyễn Thị Lập | x | Tiếng Anh | 0,06 | ||||
16 | Hà Thị Thu Hằng | x | Triết học | 0,06 | ||||
17 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | TTHCM | 0,06 | ||||
18 | Trần Hồng Hải | x | LSĐ | 0,06 | ||||
19 | Hữu Thị Hồng Hoa | x | Triết học | 0,06 | ||||
20 | Phạm Kim Thoa | x | Ngôn Ngữ | 0,50 | ||||
21 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | Báo chí | 1,00 | ||||
22 | Hồ Thị Thanh Phương | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
23 | Dương Quỳnh Liên | x | Quản trị KD | 0,17 | ||||
24 | Lê Thị Ánh | x | CNXHKH | 0,06 | ||||
25 | Phạm Thị Hồng | x | TTHCM | 0,06 | ||||
26 | Ngô Quang Hùng | x | GDTC | 0,06 | ||||
27 | Đỗ Thái Hòa | x | KHMT | 0,17 | ||||
28 | Thân Văn Khởi | x | KTCT | 0,06 | ||||
Tổng | 0 | 2 | 2 | 16 | 10 | 13,44 |