Cán bộ
Ngày 15-04-2016
Biểu 23: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
Biểu mẫu 23 |
(Kèm theo công văn số 5901/BGDĐT-KHTC ngày 17 tháng 10 năm 2014 |
của Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
THÔNG BÁO |
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu |
của cơ sở giáo dục đại học, cao đẳng năm học 2015 - 2016 |
Đơn vị tính: Người |
STT | Nội dung | Tổng số | Giảng viên | |||||
Giáo sư | Phó Giáo sư | TSKH, tiến sỹ | Thạc sĩ | Cử nhân | khác | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
(3+4+5+6+7+8) | ||||||||
Tổng số | 181 | 2 | 6 | 135 | 37 | 1 | ||
I | Khoa Kinh tế &QTKD | 38 | 0 | 0 | 1 | 32 | 5 | 0 |
1 | Bộ môn Kinh tế | 12 | 10 | 2 | ||||
2 | Bộ môn Kế toán | 13 | 11 | 2 | ||||
3 | Bộ môn QTKD | 7 | 1 | 6 | 0 | |||
4 | Bộ môn TC-NH | 6 | 5 | 1 | ||||
II | Khoa Kỹ thuật Công nghiệp | 44 | 0 | 1 | 1 | 32 | 10 | 0 |
1 | Bộ môn Điện - Điện tử | 7 | 7 | |||||
2 | Bộ môn Cơ khí | 15 | 1 | 1 | 12 | 1 | ||
3 | Bộ môn CNTT | 12 | 10 | 2 | ||||
4 | Bộ môn Xây dựng công trình | 10 | 3 | 7 | ||||
III | Khoa KTNL | 34 | 0 | 1 | 4 | 28 | 1 | 0 |
1 | Quản Lý Đất đai | 16 | 2 | 13 | 1 | |||
2 | Bộ môn Trồng trọt | 7 | 7 | |||||
3 | Bộ môn Chăn nuôi thú y | 11 | 1 | 2 | 8 | |||
IV | Khoa Khoa học cơ bản | 23 | 0 | 0 | 0 | 20 | 3 | 0 |
1 | Bộ môn KHTN&NN | 11 | 11 | |||||
2 | Bộ môn LLCT&GDTC | 12 | 9 | 3 | ||||
V | Khoa Đào tạo nghề | 42 | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 1 |
1 | Bộ môn Điện | 12 | 9 | 3 | ||||
2 | Bộ môn Cắt gọt kim loại | 6 | 3 | 2 | 1 | |||
3 | Bộ môn Hàn -Gò - Rèn | 8 | 4 | 4 | ||||
4 | Bộ môn Động lực - SCTB | 10 | 4 | 6 | ||||
5 | Bộ Lý thuyết cơ sở | 6 | 3 | 3 | ||||
Ghi chú: Các TSKH và tiến sỹ nếu đã tính trong số giáo sư và phó giáo sư thì không tính trùng trong cột 5 nữa. |