Cán bộ
Ngày 05-05-2014
Biểu 6: Thống kê về sinh viên
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu 6: Thống kê về sinh viên
STT | Chương trình đào tạo | Số NCS | Số học viên Cao học | Số SV đại học |
Số SV Cao đẳng | Học sinh Trung cấp | Tổng số | Số SV quy đổi |
1 | Kế toán | 534 | 534 | 534 | ||||
2 | Kế toán - Kiểm toán | 72 | 72 | 72 | ||||
3 | Quản trị kinh doanh | 65 | 65 | 65 | ||||
4 | Tài chính - Ngân hàng | 228 | 228 | 228 | ||||
5 | Quản lý xây dựng | 43 | 43 | 43 | ||||
6 | Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử | 267 | 267 | 267 | ||||
7 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 187 | 187 | 187 | ||||
8 | Công nghệ thông tin | 164 | 17 | 181 | 181 | |||
9 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 165 | 165 | 165 | ||||
10 | Công nghệ Kỹ thuật Giao thông | 166 | 166 | 166 | ||||
11 | Khoa học Cây trồng | 77 | 77 | 77 | ||||
12 | Quản lý đất đai | 281 | 281 | 281 | ||||
13 | Thú y | 143 | 38 | 181 | 181 | |||
14 | Quản lý môi trường | 312 | 16 | 328 | 328 | |||
15 | Địa chính Môi trường | 58 | 58 | 58 | ||||
16 | Dự bị Tây Bắc | 55 | 55 | 55 | ||||
17 | Điện công nghiệp | 165 | 56 | 221 | 221 | |||
18 | Hàn Điện | 17 | 16 | 33 | 33 | |||
19 | Cắt gọt kim loại | 28 | 16 | 44 | 44 | |||
20 | Công nghệ ô tô | 83 | 20 | 103 | 103 | |||
21 | Kế toán | 78 | 78 | 78 | ||||
22 | Nguội sửa chữa Thiết bị | 6 | 6 | 6 | ||||
23 | Hệ 3 năm Trung cấp nghề | 26 | 26 | 26 | ||||
Tổng cộng | 3188 | 211 | 3399 | 3399 |