Cán bộ
Ngày 11-12-2014
Biểu 8: Công khai danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị) năm học 2014 - 2015
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
Biểu mẫu 8 |
(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
của Đại học Thái Nguyên |
THÔNG BÁO |
Công khai danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị) |
Năm học 2014-2015 |
STT | Họ tên | Học hàm, Học vị | Biên chế | Hợp đồng | Đơn vị | Chức danh | ||||||
GS | P.GS | TSKH, TS | ThS | ĐH | GV | Còn lại (*) | GV | Còn lại (*) | ||||
1 | Nguyễn Đình Mãn | x | x | Phòng ĐTKH&QHQT | Hiệu trưởng | |||||||
2 | Ngô Xuân Hoàng | x | x | P. Hiệu trưởng | ||||||||
3 | Nguyễn Văn Bình | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
4 | Võ Quốc Việt | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
5 | Dương Anh Đức | x | Giáo viên | |||||||||
6 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
7 | Trương Thúy Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
8 | Lương Thị Mai | x | Nhân viên | |||||||||
9 | Phạm Thị Liên | x | Nhân viên | |||||||||
10 | Dương Quang Sản | x | Nhân viên | |||||||||
11 | Lương Anh Dân | x | x | Giảng viên | ||||||||
12 | Đỗ Cao Chinh | x | x | Giáo viên | ||||||||
13 | Kiều Thị Thanh Huyền | x | x | Cán sự | ||||||||
14 | Đoàn Thị Thanh Tú | x | x | Chuyên viên | ||||||||
15 | Lê Thị Thu Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
16 | Hoàng Thị Thúy Dương | x | Cán sự | |||||||||
17 | Vũ Thị Ngọc Bích | x | x | Cán sự | ||||||||
18 | Ngô Cường | x | x | Phòng Tổng hợp | P. Hiệu trưởng | |||||||
19 | Ma Đình Bộ | x | x | Trưởng phòng | ||||||||
20 | Phạm Văn Tấn | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
21 | Nguyễn Mạnh Cường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
22 | Trương Thị Việt Phương | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
23 | Trần Bá Trí | x | Lái xe | |||||||||
24 | Trần Ngọc Hùng | x | Cán sự | |||||||||
25 | Bùi Thị Hạnh | x | Thủ quỹ | |||||||||
26 | Phạm Thị Hiêm | x | x | Kế toán viên | ||||||||
27 | Bùi Thu Hòa | x | x | Kế toán viên | ||||||||
28 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Kế toán viên | ||||||||
29 | Phạm Thị Nga | x | x | Kế toán viên | ||||||||
30 | Mai Thanh Tùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
31 | Nguyễn Thị Nga | x | Y sĩ | |||||||||
32 | Nguyễn Thị Nguyên | x | Cán sự | |||||||||
33 | Trần Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
34 | Bùi Đức Thi | x | Cán sự | |||||||||
35 | Nông Văn Huy | x | Lái xe | |||||||||
36 | Hoàng Thị Bích Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
37 | Vũ Thị Kim Yến | x | Cán sự | |||||||||
38 | Khuông Thị Kim Khuyên | x | x | Cán sự | ||||||||
39 | Vũ Mộng Linh | x | x | Cán sự | ||||||||
40 | Trần Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
41 | Nguyễn Phương Ly | x | x | Cán sự | ||||||||
42 | Lê Thị Trang | x | Y tá | |||||||||
43 | Đỗ Thị Hương | x | Y tá | |||||||||
44 | Nguyễn Thị Thùy Chi | x | x | Cán sự | ||||||||
45 | Ma Mạnh Thắng | x | x | Cán sự | ||||||||
46 | Trương Đại Đức | x | x | Phòng CT - HSSV | P.Hiệu trưởng | |||||||
47 | Vũ Văn Đam | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
48 | Trần Minh Trường | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
49 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
50 | Nguyễn Thị Thường | x | Cán sự | |||||||||
51 | Phạm Hữu Huân | x | x | Bảo vệ | ||||||||
52 | Nguyễn Tiến Thịnh | x | Bảo vệ | |||||||||
53 | Dương Ngọc Đương | x | Bảo vệ | |||||||||
54 | Đặng Thị Mai | x | x | Cán sự | ||||||||
55 | Nguyễn Lệ Thanh | x | x | Cán sự | ||||||||
56 | Vũ Minh Nguyệt | x | Cán sự | |||||||||
57 | Vũ Thị Thơm | x | Cán sự | |||||||||
58 | Nguyễn Thị Lan Phương | x | x | Cán sự | ||||||||
59 | Nguyễn Thị Hoài Thu | x | Bảo vệ | |||||||||
60 | Trần Tuấn Anh | x | x | Cán sự | ||||||||
61 | Nguyễn Thị Hường | x | x | Cán sự | ||||||||
62 | Trần Đình Thành | x | x | Phòng TTKT&ĐBCL | Trưởng phòng | |||||||
63 | Nông Văn Ét | x | x | P.Trưởng phòng | ||||||||
64 | Vũ Thị Bích Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
65 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | x | x | Giảng viên | ||||||||
66 | Đoàn Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
67 | Phùng Thị Thu Hằng | x | x | Chuyên viên | ||||||||
68 | Đỗ Minh Khoa | x | x | Cán sự | ||||||||
69 | Lại Thị Trang | x | x | Cán sự | ||||||||
70 | Phạm Ngọc Quý | x | x | Trung tâm CNTT-TV | GĐ Trung tâm | |||||||
71 | Trần Xuân Tứ | x | x | PGĐ Trung tâm | ||||||||
72 | Nguyễn Thị Hoa | x | x | Chuyên viên | ||||||||
73 | Nguyễn Mạnh Hải | x | x | Cán sự | ||||||||
74 | Nguyễn Hải Yến | x | x | Cán sự | ||||||||
75 | Trần Thanh Hồng | x | x | Cán sự | ||||||||
76 | Đặng Thị Duyên | x | Cán sự | |||||||||
77 | Dương Thị Huệ | x | x | Cán sự | ||||||||
78 | Chu Đức Dũng | x | x | Cán sự | ||||||||
79 | Nguyễn Hữu Phấn | x | x | Trung tâm TS, TV&HT HSSV | GĐ Trung tâm | |||||||
80 | Lê Duy Hội | x | x | PGĐ Trung tâm | ||||||||
81 | Phạm Việt Hùng | x | x | Cán sự | ||||||||
82 | Dương Minh Toán | x | x | Cán sự | ||||||||
83 | Nông Thị Hiền | x | x | Cán sự | ||||||||
84 | Hà Quang Trung | x | x | Khoa KT&QTKD | Trưởng khoa | |||||||
85 | Ứng Trọng Khánh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
86 | Trần Lê Duy | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
87 | Vũ Thị Hồng Nhung | x | x | Cán sự | ||||||||
88 | Ninh Hồng Phấn | x | x | BM TCNH | Giảng viên | |||||||
89 | Đào Thị Bình | x | x | Giảng viên | ||||||||
90 | Hà Thị Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
91 | Vũ Đức Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
92 | Nguyễn Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
93 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
94 | Lê Thị Phương | x | x | Bmôn Kinh tế | Trưởng BM | |||||||
95 | Dương Quỳnh Liên | x | x | Giảng viên | ||||||||
96 | Nguyễn Thị Tâm | x | x | Giảng viên | ||||||||
97 | Lương Sĩ Ước | x | x | Giảng viên | ||||||||
98 | Nguyễn Thế Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
99 | Cao Thị Minh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
100 | Phạm Thị Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
101 | Phạm Thị Minh Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
102 | Nguyễn Đình Chiến | x | x | Giảng viên | ||||||||
103 | Nguyễn Thị Anh Hoa | x | x | Bộ môn Kế toán | Trưởng BM | |||||||
104 | Nguyễn Thị Vân Chi | x | x | Giảng viên | ||||||||
105 | Dương Thu Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
106 | Trương Thu Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
107 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
108 | Trần Thị Ngọc Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
109 | Ma Thị Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
110 | Vũ Bạch Điệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
111 | Ngô Thị Hồng Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
112 | Đỗ Văn Chúc | x | x | Giảng viên | ||||||||
113 | Phạm Thị Minh Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
114 | Hoàng Thị Hồng Thúy | x | x | Giáo viên | ||||||||
115 | Ngô Thị Thùy Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
116 | Vũ Đình Trụ | x | x | Giảng viên | ||||||||
117 | Trần Thị Tuyết Nhung | x | x | Bộ môn QTKD | Trưởng BM | |||||||
118 | Lê Thị Bích Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
119 | Hồ Thị Thanh Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
120 | Trần Anh Sơn | x | x | Giảng viên | ||||||||
121 | Hồ Thị Đàn | x | x | Giảng viên | ||||||||
122 | Nguyễn Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
123 | Lê Linh Nga | x | x | Giảng viên | ||||||||
124 | Võ Thị Ngọc | x | x | Khoa KTCN | Trưởng khoa | |||||||
125 | Phan Thanh Chương | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
126 | Nguyễn Mạnh Hà | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
127 | Trần Thị Huyền | x | Cán sự | |||||||||
128 | Kiều Thị Lan Phương | x | Cán sự | |||||||||
129 | Hoàng Trọng Thân | x | x | BM Điện-Điện tử | Trưởng Bộ môn | |||||||
130 | Trần Thị Tuyết Lan | x | x | Giảng viên | ||||||||
131 | Vũ Thị Ánh Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
132 | Vũ Mạnh Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
133 | Lê Thị Minh Nguyệt | x | x | Giảng viên | ||||||||
134 | Nguyễn Thị Thắm | x | x | Giảng viên | ||||||||
135 | Đỗ Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
136 | Lê Thị Minh Tân | x | x | Giảng viên | ||||||||
137 | Phạm Thị Thu Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
138 | Nguyễn Trường Sinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
139 | La Ngọc Tùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
140 | Vũ Đình Thanh | x | x | Giảng viên | ||||||||
141 | Nguyễn Thị Hạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
142 | Đỗ Thái Hòa | x | x | Giáo viên | ||||||||
143 | Trương Đức Cường | x | x | Giáo viên | ||||||||
144 | Phạm Quang Huy | x | x | Giảng viên | ||||||||
145 | Nguyễn Đức Chính | x | x | Giảng viên | ||||||||
146 | Trần Thị Thu Hằng | x | x | Giảng viên | ||||||||
147 | Đỗ Đức Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
148 | Nguyễn Xuân Vinh | x | x | Giảng viên | ||||||||
149 | Nguyễn Hoàng Giang | x | x | Giảng viên | ||||||||
150 | Lã Đỗ Khánh Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
151 | Đặng Vũ Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
152 | Đỗ Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
153 | Nguyễn Duy Truyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
154 | Phan Bá Kiên | x | x | Giảng viên | ||||||||
155 | Trần Việt Thắng | x | x | Giảng viên | ||||||||
156 | Đặng Tuấn Anh | x | x | Giảng viên | ||||||||
157 | Vũ Văn Hưng | x | x | Giáo viên | ||||||||
158 | Nguyễn Văn Tám | x | x | Giáo viên | ||||||||
159 | Nguyễn Văn Đông | x | x | Giáo viên | ||||||||
160 | Bùi Viết Thành | x | x | Giáo viên | ||||||||
161 | Hoàng Thế Chung | x | x | Giảng viên | ||||||||
162 | Nguyễn Duy Lam | x | x | KHOA KTNL | Trưởng khoa | |||||||
163 | Phạm Văn Hải | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
164 | Ma Thị Thúy Vân | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
165 | Trần Phương Thủy | x | x | Cán sự | ||||||||
166 | Ninh Văn Quý | x | x | Bộ môn QLĐĐ | P. Bộ môn | |||||||
167 | Nguyễn Thu Thùy | x | x | Giảng viên | ||||||||
168 | Nguyễn Thùy Linh | x | x | Giảng viên | ||||||||
169 | Trần Thị Thu Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
170 | Nguyễn Thị Phương Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
171 | Hoàng Anh Dũng | x | x | Giảng viên | ||||||||
172 | Quyền Thị Dung | x | x | Giảng viên | ||||||||
173 | Nguyễn Thị Minh Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
174 | Nguyễn Tiến Đông | x | x | Giảng viên | ||||||||
175 | Hoàng Thị Thanh Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
176 | Nguyễn Thị Thủy | x | x | Giảng viên | ||||||||
177 | La Thị Cẩm Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
178 | Đào Đoàn Mạnh | x | x | Giảng viên | ||||||||
179 | Đào Thị Thu Hương | x | x | Bộ môn trồng trọt | Trưởng BM | |||||||
180 | Lê Thị Thu | x | x | Giảng viên | ||||||||
181 | Nguyễn Thị Thu Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
182 | Âu Thị Hiền | x | x | Giảng viên | ||||||||
183 | Nguyễn Thị Xuyến | x | x | Giảng viên | ||||||||
184 | Đỗ Thị Vân Giang | x | x | BM chăn nuôi thú y | Trưởng BM | |||||||
185 | Đỗ Thị Hà | x | x | Giảng viên | ||||||||
186 | Nguyễn Vũ Quang | x | x | Giảng viên | ||||||||
187 | Vũ Minh Đức | x | x | Giảng viên | ||||||||
188 | Nguyễn Thị Bích Ngà | x | x | Giảng viên | ||||||||
189 | Vũ Thị Ánh Huyền | x | x | Giảng viên | ||||||||
190 | Đặng Văn Nghiệp | x | x | Giảng viên | ||||||||
191 | Đinh Ngọc Bách | x | x | Giảng viên | ||||||||
192 | Trương Thị Tính | x | x | Giảng viên | ||||||||
193 | Trần Thị Phương | x | x | Giảng viên | ||||||||
194 | Ngô Mạnh Tiến | x | x | Trưởng khoa | ||||||||
195 | Dương Văn Oanh | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
196 | Nguyễn Thành Đồng | x | x | P.Trưởng khoa | ||||||||
197 | Nguyễn Thị Chinh | x | Cán sự | |||||||||
198 | Phạm Đức Hùng | x | x | Giáo viên | ||||||||
199 | Vũ Xuân Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
200 | Vương Thị Như Yến | x | x | Giáo viên | ||||||||
201 | Trần Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
202 | Nguyễn Thị Sao | x | x | Giáo viên | ||||||||
203 | Nguyễn Thị Hoài | x | x | Giáo viên | ||||||||
204 | Trần Anh Trang | x | x | Giáo viên | ||||||||
205 | Nguyễn Tiến Trung | x | x | Giảng viên | ||||||||
206 | Đàm Anh Tuệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
207 | Trần Trung Dũng | x | x | Giáo viên | ||||||||
208 | Dương Mạnh Hòa | x | x | Giảng viên | ||||||||
209 | Phạm Đình Tiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
210 | Nguyễn Xuân Thế | x | x | Giáo viên | ||||||||
211 | Trần Quang Thuận | x | x | Giáo viên | ||||||||
212 | Vũ Nguyên Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
213 | Nguyễn Hùng | x | x | Phó BM | ||||||||
214 | Hồ Xuân Hiệp | x | x | Giáo viên | ||||||||
215 | Lê Văn Quang | x | x | Giáo viên | ||||||||
216 | Nguyễn Văn Sơn | x | x | Giáo viên | ||||||||
217 | Lê Đức Chính | x | x | Giáo viên | ||||||||
218 | Vũ Đình Việt | x | x | Giáo viên | ||||||||
219 | Trần Phạm Kim Ngân | x | x | Giáo viên | ||||||||
220 | Nông Văn Hiện | x | x | Giáo viên | ||||||||
221 | Trần Xuân Thịnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
222 | Vũ Nguyên Học | x | x | BM Rèn-Gò-Hàn | Trưởng BM | |||||||
223 | Hoàng Anh | x | x | Giáo viên | ||||||||
224 | Trần Quang Hanh | x | x | Giáo viên | ||||||||
225 | Nguyễn Xuân Tiến | x | x | Giáo viên | ||||||||
226 | Hoàng Văn Huynh | x | x | Giáo viên | ||||||||
227 | Đồng Quang Tân | x | x | Giáo viên | ||||||||
228 | Nguyễn Văn Hạnh | x | x | Giáo viên | ||||||||
229 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | x | x | Giáo viên | ||||||||
230 | Nguyễn Hải Vân | x | x | Giảng viên | ||||||||
231 | Hoàng Thế Hải | x | x | Giáo viên | ||||||||
232 | Phùng Thị Hải Yến | x | x | KHOA KHCB | Trưởng khoa | |||||||
233 | Nguyễn Thị Loan | x | x | P. Trưởng khoa | ||||||||
234 | Vũ Lệ Thủy | x | x | Nhân viên | ||||||||
235 | Hoàng Văn Ngọc | x | x | Giảng viên | ||||||||
236 | Võ Việt Cường | x | x | P.Bộ môn | ||||||||
237 | Trần Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
238 | Nguyễn Thị Lập | x | x | Giảng viên | ||||||||
239 | Trần Thị Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
240 | Trần Thị Huệ | x | x | Giảng viên | ||||||||
241 | Bùi Thị Hương | x | x | Giảng viên | ||||||||
242 | Hoàng Thị Lý | x | x | Giảng viên | ||||||||
243 | Nguyễn Thị Hường | x | x | BM.Lý luận chính trị & GDTC | Giảng viên | |||||||
244 | Hà Thị Thu Hằng | x | x | P. Bộ môn | ||||||||
245 | Hữu Thị Hồng Hoa | x | x | Giảng viên | ||||||||
246 | Nguyễn Quốc Khánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
247 | Lê Thị Ánh | x | x | Giảng viên | ||||||||
248 | Thân Văn Khởi | x | x | Giảng viên | ||||||||
249 | Phạm Thị Hồng | x | x | Giảng viên | ||||||||
250 | Ngô Quang Hùng | x | x | Giảng viên | ||||||||
251 | Nguyễn Thị Lê Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
252 | Nguyễn Thị Thu Trang | x | x | Giảng viên | ||||||||
253 | Hoàng Thành | x | x | Giảng viên | ||||||||
254 | Trần Hồng Hải | x | x | Giảng viên | ||||||||
255 | Ngô Hữu Thảo | x | x | Giảng viên | ||||||||
Tổng | 2 | 8 | 127 | 92 | 157 | 22 | 36 | 40 |