Cán bộ
Ngày 11-12-2014
Biểu 9: Công khai danh sách giảng viên cơ hữu có trình độ Tiến sỹ tham gia từng chương trình đào tạo năm học 2014 -2015
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
Biểu mẫu 9 |
(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
của Đại học Thái Nguyên |
THÔNG BÁO |
Công khai danh sách giảng viên cơ hữu có trình độ Tiến sỹ |
tham gia từng chương trình đào tạo |
Năm học 2014-2015 |
STT | Chương trình đào tạo | Giảng viên | Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT | Tổng các hệ số tại mỗi CTĐT | ||||
Họ tên | Học hàm, học vị | Chuyên ngành | ||||||
GS | PGS | TS | ||||||
A. Bậc cao đẳng | ||||||||
1 | Chương trình Cơ khí | 1. Nguyễn Đình Mãn | x | Cơ khí | 1 | 3 | ||
2. Trương Đại Đức | x | Giáo dục học | 1 | |||||
3. Ngô Cường | x | Cơ khí | 1 | |||||
2 | Chương trình Quản trị Kinh doanh | 1. Ngô Xuân Hoàng | x | Kinh tế | 1 | 1,2 | ||
2. Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,2 | |||||
3 | Chương trình Kế toán | 1. Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,2 | 0,2 | ||
4 | Chương trình Kế toán - Kiểm toán | 1. Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,2 | 0,2 | ||
5 | Chương trình Tài chính - Ngân hàng | 1. Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,2 | 0,2 | ||
6 | Chương trình Quản lý xây dựng | 1. Hà Quang Trung | x | Kinh tế | 0,2 | 0,2 | ||
7 | Chương trình Trồng trọt | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,4 | 1,4 | ||
2. Võ Quốc Việt | x | Nông nghiệp | 1 | |||||
8 | Chương trình Thú y | 1. Nguyễn Văn Bình | x | Nông nghiệp | 0,5 | 0,5 | ||
2. Đỗ Thị Vân Giang | x | Nông nghiệp | 1 | 1 | ||||
9 | Chương trình Quản lý Đất đai | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,3 | 0,8 | ||
2. Nguyễn Thu Thùy | x | Nông nghiệp | 0,5 | |||||
10 | Chương trình Quản lý Môi trường | 1. Nguyễn Duy Lam | x | Nông nghiệp | 0,3 | 1,3 | ||
2. Nguyễn Văn Bình | x | Nông nghiệp | 0,5 | |||||
3. Nguyễn Thu Thùy | x | Nông nghiệp | 0,5 |