Cán bộ
Ngày 25-06-2020
Lý lịch khoa học giảng viên khoa Cơ khí. Năm học 2019 - 2020
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Lý lịch khoa học |
|
Nam |
Nữ |
|||
1 |
Phan Thanh Chương |
1970 |
|
|
2 |
Phạm Đức Hùng |
1976 |
|
|
3 |
Vương Thị Như Yến |
|
1979 |
|
4 |
Nguyễn Đức Chính |
1976 |
|
|
5 |
Trần Thị Thu Hằng |
|
1981 |
|
6 |
Nguyễn Xuân Vinh |
1980 |
|
|
7 |
Nguyễn Hoàng Giang |
1983 |
|
|
8 |
Lã Đỗ Khánh Linh |
1982 |
|
|
9 |
Nguyễn Văn Hạnh |
1968 |
|
|
10 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
|
1980 |
|
11 |
Nguyễn Thành Đồng |
1974 |
|
|
12 |
Hồ Xuân Hiệp |
1971 |
|
|
13 |
Lê Văn Quang |
1977 |
|
|
14 |
Trần Phạm Kim Ngân |
|
1989 |
|
15 | Nguyễn Mạnh Cường | 1980 | Tải về | |
16 | Mai Thanh Tùng | 1979 | Tải về | |
17 | Nguyễn Mạnh Cường | 1975 | Tải về | |
18 | Lương Anh Dân | 1977 | Tải về | |
19 | Trần Minh Trường | 1973 | Tải về | |
20 | Trần Đình Thành | 1966 | Tải về | |
21 | Dương Anh Đức | 1971 | Tải về | |
22 | Nông Văn Ét | 1962 | Tải về | |
23 | Phạm Việt Hùng | 1978 | Tải về | |
24 | Trần Quang Hanh | 1974 | Tải về | |
25 | Nguyễn Xuân Tiến | 1978 | Tải về | |
26 | Hoàng Văn Huynh | 1979 | Tải về | |
27 | Nguyễn Văn Đông | 1981 | Tải về | |
28 | Đồng Quang Tân | 1980 | Tải về | |
29 | Bùi Viêt Thành | 1978 | Tải về | |
30 | Trần Việt Thắng | 1986 | Tải về |