STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Số lượng |
I |
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
ha |
7,08 |
II |
Số cơ sở đào tạo |
Cơ sở |
1 |
III |
Diện tích xây dựng |
|
|
IV |
Giảng đường |
|
|
1 |
Số phòng |
phòng |
32 |
2 |
Tổng diện tích |
m2 |
4189 |
V |
Diện tích hội trường |
|
|
VI |
Phòng học máy tính |
|
|
1 |
Số phòng |
phòng |
7 |
2 |
Tổng diện tích |
m2 |
567 |
3 |
Số máy tính sử dụng được |
Chiếc |
94 |
4 |
Số máy tính nối mạng ADSL |
Chiếc |
94 |
VII |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
|
|
Tổng diện tích |
m2 |
|
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) |
|
|
VIII |
Thư viện |
m2 |
460 |
|
Diện tích |
m2 |
460 |
|
Số đầu sách |
Đầu sách |
21182 |
IX |
Phòng thí nghiệm |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
4 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
380 |
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx) |
|
|
X |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
22 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
4757 |
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ thuật, năm sản xuất, nước sản xuất) |
|
|
XII |
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
|
Số sinh viên ở trong KTX |
|
|
|
Tổng diện tích |
m2 |
11330 |
|
Số phòng |
phòng |
250 |
|
Diện tích bình quân/sinh viên |
|
|
XII |
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo |
m2 |
821,0 |
XIII |
Diện tích nhà văn hóa |
m2 |
|
XIV |
Diện tích nhà thi đấu đa năng |
m2 |
612,0 |
XV |
Diện tích bể bơi |
m2 |
|
XVI |
Diện tích sân vận động |
m2 |
5000,0 |
|