Giới thiệu
Ngày 01-08-2013
Cơ sở vật chất
STT |
NỘI DUNG |
ĐƠN VỊ TÍNH |
SỐ LƯỢNG |
I |
Diện tích đất đai |
ha |
7.08 |
II |
Diện tích sàn xây dựng |
|
|
1 |
Giảng đường |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
31 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
4177 |
2 |
Phòng học máy tính |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
6 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
486 |
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
|
|
Tổng diện tích |
m2 |
|
4 |
Thư viện |
m2 |
230 |
5 |
Phòng thí nghiệm |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
6 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
366 |
6 |
Xưởng thực tập, thực hành |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
6 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
4641 |
7 |
KTX thuộc cơ sở đào tạo quản lý |
|
|
|
Số phòng |
phòng |
294 |
|
Tổng diện tích |
m2 |
12.450 |
8 |
Diện tích nhà ăn của cơ sở đào tạo |
|
821 |
9 |
Diện tích khác: |
|
|
|
Diện tích hội trường |
m2 |
|
|
Diện tích nhà thi đấu |
m2 |
612 |
|
Diện tích sân vận động |
m2 |
5000 |
|
Diện tích bể bơi |
m2 |
|