Cán bộ
Ngày 28-10-2020
Lý lịch khoa học Giảng viên các phòng chức năng
TT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Lý lịch khoa học |
|
Nam |
Nữ |
|||
1 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1980 |
|
|
2 |
Mai Thanh Tùng |
1979 |
|
|
4 |
Ngô Xuân Hoàng |
1963 |
|
|
5 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
1979 |
|
6 |
Nguyễn Văn Bình |
1966 |
|
|
7 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
1983 |
|
8 |
Nguyễn Mạnh Cường |
1975 |
|
|
9 |
Lương Anh Dân |
1977 |
|
|
10 |
Trần Thị Huệ |
|
1986 |
|
11 |
Phạm Huyền Trang |
|
1990 |
|
12 |
Trần Minh Trường |
1973 |
|
|
13 |
Trương Đức Cường |
1983 |
|
|
14 |
Trần Đình Thành |
1966 |
|
|
15 |
Dương Anh Đức |
1971 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
|
1985 |
|
17 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
1989 |
|
18 |
Nông Văn Ét |
1962 |
|
|
19 |
Đoàn Thị Phương |
|
1980 |
|
20 |
Trần Anh Sơn |
1983 |
|
Đính kèm:
- Nguyen Manh Cương.pdf
- Mai Thanh Tung.pdf
- Ngô Xuan Hoang.pdf
- Nguyen Anh Hoa.pdf
- Nguyen Van Binh.pdf
- Tran Tuyet Nhung.pdf
- Nguyen Manh Cương ĐT.pdf
- Lương Anh Dan.pdf
- Trần Thi Huê.pdf
- Pham HUyen Trang.pdf
- Trần Minh Trương.pdf
- Trương Duc Cương.pdf
- Tran Dinh Thanh.pdf
- Dương Anh Duc.pdf
- Nguyen Minh Hue.pdf
- Nguyen Thi Thuy.pdf
- Nong Van Et.pdf
- Đoan thị Phương.pdf
- Tran anh Sơn.pdf