STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Số lượng |
I |
Học phí hệ chính quy chương trình đại trà năm học 2016-2017 |
Triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
|
|
3 |
Đại học |
|
|
4 |
Cao đẳng |
|
6,3 |
5 |
Trung cấp |
|
|
II |
Học phí hệ chính quy chương trình khác năm học 2016-2017 |
Triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
|
|
3 |
Đại học |
|
|
4 |
Cao đẳng nghề |
|
4,5 |
5 |
Trung cấp nghề |
|
4 |
III |
Học phí hệ vừa làm vừa học tại trường năm học 2016-2017 |
Triệu đồng/năm |
|
1 |
Tiến sỹ |
|
|
2 |
Thạc sỹ |
|
|
3 |
Đại học |
|
|
4 |
Cao đẳng |
|
|
IV |
Tổng thu năm 2016 |
Tỷ đồng |
26,376 |
1 |
Từ Ngân sách |
|
8,4 |
2 |
Từ học phí, lệ phí |
|
17,527 |
3 |
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ |
|
|
4 |
Từ nguồn khác. |
|
0,449 |
|