Biểu 7.1: Chương trình đào tạo số 1: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Ngô Cường |
|
|
x |
|
|
Cơ khí CTM |
1 |
2 |
Trần Minh Trường |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
1 |
3 |
Lương Anh Dân |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
1 |
4 |
Phan Thanh Chương |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,33 |
5 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,25 |
6 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,33 |
7 |
Nguyễn Đức Chính |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
8 |
Lã Đỗ Khánh Linh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
1 |
9 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,33 |
10 |
Trần Thị Thu Hằng |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,33 |
11 |
Võ Thị Ngọc |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
12 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
13 |
Trần Thị Tuyết Lan |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
14 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
15 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
16 |
Lê Thị Minh Tân |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
17 |
Phạm Thị Thu Huyền |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
18 |
La Ngọc Tùng |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
19 |
Vũ Đình Thanh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
20 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
21 |
Trương Đức Cường |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
22 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
23 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
24 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
Vật lý |
0,2 |
25 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
26 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
27 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
28 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
29 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
30 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
31 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
32 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
33 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
34 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
35 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
36 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
37 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
38 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
1 |
34 |
3 |
|
10,47 |
Biểu 7.2: Chương trình đào tạo số 2: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Điện |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Võ Thị Ngọc |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
2 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
1 |
3 |
Vũ Thị Ánh Ngọc |
|
|
|
x |
|
Thiết bị, Mạng và Nhà máy điện |
1 |
4 |
Vũ Mạnh Thủy |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
1 |
5 |
Đỗ Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
1 |
6 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
7 |
Trần Thị Tuyết Lan |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
8 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,25 |
9 |
Nguyễn Đức Chính |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
10 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
11 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
12 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
Vật lý |
0,2 |
13 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
15 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
16 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
17 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
19 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
20 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
21 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
22 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
23 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
24 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
25 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
26 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
24 |
2 |
|
7,13 |
Biểu 7.3: Chương trình đào tạo số 3: Cao đẳng Công nghệ Thông tin |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Phạm Ngọc Quý |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
2 |
Trần Đình Thành |
|
|
|
|
x |
CNTT |
1 |
3 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
4 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
5 |
Lê Thị Minh Tân |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
6 |
Phạm Thị Thu Huyền |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
7 |
La Ngọc Tùng |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
8 |
Vũ Đình Thanh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
9 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
10 |
Trương Đức Cường |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
11 |
Phạm Quang Huy |
|
|
|
x |
|
CNTT |
1 |
12 |
Đỗ Cao Chinh |
|
|
|
x |
|
Mạng |
1 |
13 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
14 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
15 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
Vật lý |
0,2 |
16 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
17 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
18 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
19 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
20 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
21 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
22 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
23 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
24 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
25 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
26 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
27 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
28 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
29 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
26 |
3 |
|
6,22 |
Biểu 7.4: Chương trình đào tạo số 4: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Phan Thanh Chương |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,25 |
3 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
4 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
5 |
Đỗ Thị Thủy |
|
|
|
|
x |
XD Cầu đường bộ |
0,5 |
6 |
Trần Việt Thắng |
|
|
|
x |
|
XD dân dụng &CN |
0,5 |
7 |
Nguyễn Văn Đông |
|
|
|
|
x |
XD dân dụng &CN |
0,5 |
8 |
Bùi Viết Thành |
|
|
|
|
x |
Kỹ Thuật Giao Thông |
0,5 |
9 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
10 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
11 |
Lê Thị Minh Tân |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
12 |
Phạm Thị Thu Huyền |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
13 |
La Ngọc Tùng |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
14 |
Vũ Đình Thanh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
15 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
16 |
Trương Đức Cường |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
17 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
18 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
19 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
Vật lý |
0,2 |
20 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
21 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
22 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
23 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
24 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
25 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
26 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
27 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
28 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
29 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
30 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
31 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
32 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
33 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
28 |
5 |
|
6,13 |
Biểu 7.5: Chương trình đào tạo số 5: Cao đẳng Công nghệ Kỹ thuật Giao thông |
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Phan Thanh Chương |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
2 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,25 |
3 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
4 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
|
|
x |
|
Công nghệ CTM |
0,33 |
5 |
Đỗ Thị Thủy |
|
|
|
|
x |
XD Cầu đường bộ |
0,5 |
6 |
Trần Việt Thắng |
|
|
|
x |
|
XD dân dụng và CN |
0,5 |
7 |
Nguyễn Văn Đông |
|
|
|
|
x |
XD dân dụng và CN |
0,5 |
8 |
Bùi Viết Thành |
|
|
|
|
x |
Ky Thuật Giao Thông |
0,5 |
9 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
10 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
11 |
Lê Thị Minh Tân |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
12 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
|
|
x |
|
KHMT |
1 |
13 |
La Ngọc Tùng |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
14 |
Vũ Đình Thanh |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
15 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
16 |
Trương Đức Cường |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,25 |
17 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
18 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
19 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
Vật lý |
0,2 |
20 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
21 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
22 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
23 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
24 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
25 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
26 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
27 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
28 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
29 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
30 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
31 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
32 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
33 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
28 |
5 |
|
6,80 |
Biểu 7.6: Chương trình đào tạo số 6: Cao đẳng Kế toán |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,20 |
2 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,2 |
3 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
4 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
5 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
6 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
7 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
8 |
Nguyễn Thị Vân Chi |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
9 |
Vũ Bạch Điệp |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
10 |
Ma Thị Hằng |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
11 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
12 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
13 |
Ngô Thị Hồng Hạnh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
14 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,14 |
15 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
16 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
17 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
18 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
19 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
20 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
21 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
22 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
23 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
24 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
25 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
26 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
27 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
28 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
29 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
30 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
31 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
32 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
33 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
34 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
35 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
36 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
37 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
38 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
39 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
40 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
41 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
42 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
43 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
40 |
3 |
|
5,91 |
Biểu 7.7: Chương trình đào tạo số 7: Cao đẳng Quản trị Kinh doanh |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,20 |
2 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,2 |
3 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
4 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
5 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
6 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
7 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
8 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
9 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,14 |
10 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
11 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
12 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
13 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
14 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
15 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
16 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
17 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
18 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
19 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
20 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
21 |
Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
|
|
Kinh tế |
0,33 |
22 |
Hồ Thị Đàn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
23 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
24 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
25 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
26 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
27 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
28 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
29 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
30 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
31 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
32 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
33 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
34 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
35 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
36 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
37 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
38 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
39 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
40 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
1 |
36 |
3 |
|
5,29 |
Biểu 7.8: Chương trình đào tạo số 8: Cao đẳng Tài chính Ngân hàng |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
2 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
3 |
Nguyễn Thị Vân Chi |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
4 |
Vũ Bạch Điệp |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
5 |
Ma Thị Hằng |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
6 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
7 |
Ngô Thị Hồng Hạnh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
8 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,14 |
9 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
10 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
11 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
12 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
13 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
14 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
15 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
16 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
17 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
18 |
Hồ Thị Đàn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
19 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
20 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
21 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
22 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
23 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
24 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
25 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
26 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
27 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
28 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
29 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
30 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
31 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
32 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
33 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
34 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
35 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
36 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
33 |
3 |
|
4,60 |
Biểu 7.9: Chương trình đào tạo số 9: Cao đẳng Kế toán Kiểm toán |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,20 |
2 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,2 |
3 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
4 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
5 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
6 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
7 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
8 |
Nguyễn Thị Vân Chi |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
9 |
Vũ Bạch Điệp |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
10 |
Ma Thị Hằng |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
11 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
12 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
13 |
Ngô Thị Hồng Hạnh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
14 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,14 |
15 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
16 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
17 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
18 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
19 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
20 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
21 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
22 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
23 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
24 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
25 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
26 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
27 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
28 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
29 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
30 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
31 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
32 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
33 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
34 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
35 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
36 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
37 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
38 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
39 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
40 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
41 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
42 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
43 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
40 |
3 |
|
5,91 |
Biểu 7.10: Chương trình đào tạo số 10: Cao đẳng Quản lý Xây dựng |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,20 |
2 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,2 |
3 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
4 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
5 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,33 |
6 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
7 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
8 |
Nguyễn Thị Vân Chi |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
9 |
Ma Thị Hằng |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
10 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
11 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
12 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
13 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
14 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
15 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
16 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
17 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
18 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
19 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
20 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
21 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
22 |
Nguyễn Đình Chiến |
|
|
|
|
x |
Kinh tế |
1 |
23 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
24 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
25 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
26 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
27 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
28 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
29 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
30 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
31 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
32 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
33 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
34 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
35 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
36 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
37 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
38 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
39 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
40 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
36 |
4 |
|
6,12 |
Biểu 7.11: Chương trình đào tạo số 11: Cao đẳng Trồng trọt |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
|
|
Trồng Trọt |
0,25 |
2 |
Ma Thị Thúy Vân |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
1 |
3 |
Đào Thị Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
1 |
4 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
x |
|
|
Trồng Trọt |
1 |
5 |
Lê Thị Thu |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
1 |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
0,33 |
7 |
Âu Thị Hiền |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
1 |
8 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
|
x |
|
Trồng Trọt |
0,25 |
9 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
10 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
11 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
12 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
13 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
15 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
16 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
17 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
19 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
20 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
21 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
22 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
23 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
24 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
25 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
26 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
2 |
22 |
2 |
|
6,74 |
Biểu 7.12: Chương trình đào tạo số 12: Cao đẳng Thú y |
|
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Văn Bình |
|
x |
|
|
|
Chăn nuôi |
0,5 |
2 |
Đỗ Thị Vân Giang |
|
|
x |
|
|
Thú y |
1 |
3 |
Nguyễn Vũ Quang |
|
|
|
x |
|
Chăn nuôi |
1 |
4 |
Vũ Minh Đức |
|
|
|
x |
|
Thú y |
0,5 |
5 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
|
|
x |
|
|
Thú y |
1 |
6 |
Đoàn Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Thú y |
1 |
7 |
Đặng Văn Nghiệp |
|
|
|
x |
|
Chăn nuôi |
1 |
8 |
Đinh Ngọc Bách |
|
|
|
x |
|
Chăn nuôi |
0,33 |
9 |
Đỗ Thị Hà |
|
|
|
x |
|
Chăn nuôi |
1 |
10 |
Vũ Thị Ánh Huyền |
|
|
|
x |
|
Thú y |
1 |
11 |
Trương Thị Tính |
|
|
x |
|
|
Thú y |
1 |
12 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
13 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
14 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
15 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
16 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
17 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
18 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
19 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
20 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
21 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
22 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
23 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
24 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
25 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
26 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
27 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
28 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
29 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
1 |
3 |
23 |
2 |
|
10,23 |
Biểu 7.13: Chương trình đào tạo số 13: Cao đẳng Quản lý Đất đai |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
|
|
Trồng trọt |
0,25 |
2 |
Phạm Văn Hải |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,5 |
3 |
Ninh Văn Quý |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
4 |
Trần Thị Thu Hiền |
|
|
x |
|
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
5 |
Nguyễn T Phương Thảo |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
|
|
x |
|
Trồng trọt |
0,33 |
7 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
|
x |
|
Trồng trọt |
0,25 |
8 |
Hoàng Anh Dũng |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,5 |
9 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
10 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
11 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
12 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
13 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
15 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
16 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
17 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
19 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
20 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
21 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
22 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
23 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
24 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
25 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
26 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
2 |
22 |
2 |
|
3,74 |
Biểu 7.14: Chương trình đào tạo số 14: Cao đẳng Quản lý Môi trường |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
|
|
Trồng trọt |
0,25 |
2 |
Nguyễn Tiến Đông |
|
|
|
x |
|
Quản lý tài nguyên rừng |
0,5 |
3 |
Ninh Văn Quý |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
4 |
Nguyễn T Phương Thảo |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
|
|
x |
|
Trồng trọt |
0,33 |
6 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
|
x |
|
Trồng trọt |
0,25 |
7 |
Hoàng Anh Dũng |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,5 |
8 |
Nguyễn T Minh Huệ |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
1 |
9 |
Đinh Ngọc Bách |
|
|
|
x |
|
Chăn nuôi thú y |
0,33 |
10 |
Nguyễn Văn Bình |
|
x |
|
|
|
Thú y |
0,5 |
11 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
12 |
La Thị Cẩm Vân |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
13 |
Quyền Thị Dung |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
14 |
Vũ Minh Đức |
|
|
|
x |
|
Thú y |
0,5 |
15 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
16 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
17 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
18 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
19 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
20 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
21 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
22 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
23 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
24 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
25 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
26 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
27 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
28 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
29 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
30 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
1 |
1 |
26 |
2 |
|
7,01 |
Biểu 7.15: Chương trình đào tạo số 15: Cao đẳng Địa chính - Môi trường |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
|
|
Trồng trọt |
0,25 |
2 |
Phạm Văn Hải |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,5 |
3 |
Trần Thị Thu Hiền |
|
|
x |
|
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
4 |
Nguyễn T Phương Thảo |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
5 |
Ninh Văn Quý |
|
|
|
x |
|
Quản lý đất đai |
0,33 |
6 |
Quyền Thị Dung |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
7 |
La Thị Cẩm Vân |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
8 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
1 |
9 |
Hoàng Thị Thanh Hiền |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
1 |
10 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
11 |
Nguyễn Tiến Đông |
|
|
|
x |
|
Khoa học môi trường |
0,5 |
12 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
|
x |
|
Trồng trọt |
0,25 |
13 |
Đinh Ngọc Bách |
|
|
|
x |
|
Thú y |
0,33 |
14 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
15 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
16 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,07 |
17 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
Toán học |
0,11 |
18 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
19 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
20 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
21 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
22 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
23 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
24 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
25 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
26 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
27 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
28 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
29 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
30 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
31 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
2 |
27 |
2 |
|
7,23 |
Biểu 7.16: Chương trình đào tạo số 16: Cao đẳng nghề Kế toán Doanh nghiệp |
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,20 |
2 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,2 |
3 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
4 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
5 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
6 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
7 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
8 |
Nguyễn Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,20 |
9 |
Ngô Thị Hồng Hạnh |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,25 |
10 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,14 |
11 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
12 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
Kế toán |
0,17 |
13 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
14 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
Kế toán |
0,17 |
15 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
16 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
17 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,17 |
18 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
Kinh tế |
0,2 |
19 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,17 |
20 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
21 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
22 |
Hồ Thị Đàn |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,33 |
23 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
24 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
25 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
26 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
27 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
28 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
29 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
30 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
31 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
32 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
33 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
34 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
35 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
36 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
33 |
3 |
|
4,85 |
Biểu 7.17: Chương trình đào tạo số 17: Cao đẳng nghề Cắt gọt Kim loại |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Dương Văn Oanh |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
2 |
Phạm Đức Hùng |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
3 |
Phạm Việt Hùng |
|
|
|
|
x |
SP kỹ thuật |
0,5 |
4 |
Vương Thị Như Yến |
|
|
|
x |
|
SP kỹ thuật |
0,5 |
5 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
6 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
7 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
8 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
9 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
10 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
11 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
12 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
13 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
14 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
15 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
18 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
14 |
4 |
|
2,55 |
Biểu 7.18: Chương trình đào tạo số 18: Cao đẳng nghề Điện |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Ngô Mạnh Tiến |
|
|
|
x |
|
SPKT |
0,5 |
2 |
Trần Văn Quang |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
3 |
Nguyễn Thị Sao |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
4 |
Trần Quang Thuận |
|
|
|
x |
|
Cử nhân SPKT |
0,5 |
5 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
6 |
Trần Anh Trang |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
7 |
Phạm Đình Tiệp |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
8 |
Dương Mạnh Hòa |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
9 |
Trần Trung Dũng |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
10 |
Nguyễn Xuân Thế |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
11 |
Vũ Nguyên Hải |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
12 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
13 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
15 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
16 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
17 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
19 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
20 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
21 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
22 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
23 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
24 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
25 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
20 |
5 |
|
6,05 |
Biểu 7.19: Chương trình đào tạo số 19: Cao đẳng nghề Công nghệ Ô tô |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Thành Đồng |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
2 |
Lê Văn Quang |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
3 |
Trần Phạm Kim Ngân |
|
|
|
x |
|
C.nghiệp N.Thôn |
0,5 |
4 |
Hồ Xuân Hiệp |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
5 |
Nông Văn Hiện |
|
|
|
|
x |
Chế tạo máy |
0,5 |
6 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
7 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
8 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
9 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
10 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
11 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
12 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
13 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
14 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
15 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
18 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
19 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
16 |
3 |
|
3,05 |
Biểu 7.20: Chương trình đào tạo số 20: Cao đẳng nghề Hàn |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Vũ Nguyên Học |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
2 |
Hoàng Anh |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
3 |
Trần Quang Hanh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
4 |
Nguyễn Xuân Tiến |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
5 |
Hoàng Văn Huynh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
6 |
Đồng Quang Tân |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
7 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
8 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
9 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
10 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
11 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
12 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
13 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
14 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
15 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
18 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
19 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
20 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
15 |
5 |
|
3,55 |
Biểu 7.21: Chương trình đào tạo số 21: Trung cấp nghề Cắt gọt Kim loại |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Dương Văn Oanh |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
2 |
Phạm Đức Hùng |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
3 |
Phạm Việt Hùng |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
4 |
Vương Thị Như Yến |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
5 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
6 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
7 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
8 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
9 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
10 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
11 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
12 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
13 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
14 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
15 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
18 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
15 |
3 |
|
2,55 |
Biểu 7.22: Chương trình đào tạo số 22: Trung cấp nghề Điện xí nghiệp |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Ngô Mạnh Tiến |
|
|
|
x |
|
SPKT |
0,5 |
2 |
Trần Văn Quang |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
3 |
Nguyễn Thị Sao |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
4 |
Trần Quang Thuận |
|
|
|
x |
|
Cử nhân SPKT |
0,5 |
5 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
6 |
Trần Anh Trang |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
7 |
Phạm Đình Tiệp |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
8 |
Dương Mạnh Hòa |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
9 |
Trần Trung Dũng |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
10 |
Nguyễn Xuân Thế |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
11 |
Vũ Nguyên Hải |
|
|
|
x |
|
Tự động hóa |
0,5 |
12 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
13 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
15 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
16 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
17 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
19 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
20 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
21 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
22 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
23 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
24 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
25 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
20 |
5 |
|
6,05 |
Biểu 7.23: Chương trình đào tạo số 23: Trung cấp nghề Công nghệ Ô tô |
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Nguyễn Thành Đồng |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
2 |
Lê Văn Quang |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
3 |
Trần Phạm Kim Ngân |
|
|
|
x |
|
C.nghiệp N.Thôn |
0,5 |
4 |
Hồ Xuân Hiệp |
|
|
|
x |
|
Động lực |
0,5 |
5 |
Nông Văn Hiện |
|
|
|
|
x |
Chế tạo máy |
0,5 |
6 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
7 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
8 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
9 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
10 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
11 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
12 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
13 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
14 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
15 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
18 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
19 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
16 |
3 |
|
3,05 |
Biểu 7.24: Chương trình đào tạo số 24: Trung cấp nghề Hàn |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Vũ Nguyên Học |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
2 |
Hoàng Anh |
|
|
|
|
x |
Cơ khí CTM |
0,5 |
3 |
Trần Quang Hanh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
4 |
Nguyễn Xuân Tiến |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
5 |
Hoàng Văn Huynh |
|
|
|
x |
|
Cơ khí CTM |
0,5 |
6 |
Đồng Quang Tân |
|
|
|
|
x |
Cử nhân SPKT |
0,5 |
7 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
8 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
9 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
10 |
Nguyễn Thu Trang |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
11 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
12 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
13 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
14 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
15 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
17 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
18 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
19 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
20 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
Tổng |
0 |
0 |
0 |
15 |
5 |
|
3,55 |
Biểu 7.25: Chương trình đào tạo số 25: Cao đẳng Tiếng Anh |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
|
|
Quản trị KD |
0,33 |
2 |
Phạm Ngọc Quý |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
3 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
4 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
5 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
6 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
7 |
Trương Thúy Hồng |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
1 |
8 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
9 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
10 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
11 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
12 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
LSĐ |
0,04 |
13 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
14 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
15 |
Phạm Kim Thoa |
|
|
|
x |
|
Ngôn ngữ |
0,5 |
16 |
Nguyễn Thị Hải Anh |
|
|
|
x |
|
Văn học VN |
1 |
17 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
18 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
19 |
Diệp Thị Thúy Vân |
|
|
|
|
x |
Ngôn ngữ và Văn hóa HQ |
0,5 |
20 |
Trần Ngọc Anh |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
0,5 |
21 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
22 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
Tổng |
0 |
0 |
1 |
18 |
3 |
|
5,09 |
Biểu 7.26: Chương trình đào tạo số 26: Cao đẳng Tiếng Hàn |
|
|
|
STT |
Họ tên |
Học hàm |
Học vị |
Chuyên ngành |
Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, TS |
Thạc sĩ |
Đại học |
1 |
Song Kun Lee |
|
|
x |
|
|
Quản trị KD, Tiếng Hàn |
1 |
2 |
Park Seiyoung |
|
|
|
x |
|
Triết học, Tiếng Hàn |
1 |
3 |
Nguyễn Thị Gấm |
|
x |
|
x |
|
Quản trị KD, Tiếng Hàn |
1 |
4 |
Nguyễn Thế Hùng |
|
x |
|
x |
|
Nông học, Tiếng Hàn |
1 |
5 |
Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
|
|
Quản trị KD |
0,33 |
6 |
Phạm Ngọc Quý |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,33 |
7 |
Diệp Thị Thúy Vân |
|
|
|
|
x |
Ngôn ngữ và Văn hóa HQ |
0,5 |
8 |
Trần Ngọc Anh |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
0,5 |
9 |
Tăng Thị Thúy Ngân |
|
|
|
|
x |
Hàn quốc học |
1 |
10 |
Vũ Quỳnh Mai |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
1 |
11 |
Nguyễn Hồng Minh |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
1 |
12 |
Nguyễn Minh Huệ |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
1 |
13 |
Trần Thị Thanh Hương |
|
|
|
|
x |
Tiếng Hàn |
1 |
14 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
15 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
Tiếng Anh |
0,04 |
16 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
17 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
18 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
|
x |
LSĐ |
0,04 |
19 |
Hữu T Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
Triết học |
0,04 |
20 |
Phạm Kim Thoa |
|
|
|
x |
|
Ngôn Ngữ |
0,5 |
21 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
|
x |
Báo chí |
0,17 |
22 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
23 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
Quản trị KD |
0,14 |
24 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
CNXHKH |
0,04 |
25 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
TTHCM |
0,04 |
26 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
GDTC |
0,04 |
27 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
KHMT |
0,17 |
28 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
KTCT |
0,04 |
Tổng |
0 |
2 |
2 |
16 |
10 |
|
12,17 |
|