STT |
Nội dung |
Tổng số |
Hình thức tuyển dụng |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) |
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
TSKH, tiến sỹ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
|
Tổng số giảng viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
152 |
152 |
|
|
1 |
9 |
120 |
21 |
1 |
|
I |
Giảng viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khoa Kinh tế &QTKD |
32 |
32 |
|
0 |
0 |
2 |
27 |
3 |
0 |
|
a |
Bộ môn Kinh tế |
7 |
7 |
|
|
|
|
6 |
1 |
|
|
b |
Bộ môn Kế toán |
13 |
13 |
|
|
|
1 |
11 |
1 |
|
|
c |
Bộ môn QTKD |
7 |
7 |
|
|
|
1 |
6 |
0 |
|
|
d |
Bộ môn TC-NH |
5 |
5 |
|
|
|
|
4 |
1 |
|
|
2 |
Khoa Kỹ thuật Công nghiệp |
33 |
33 |
|
0 |
0 |
1 |
27 |
5 |
0 |
|
a |
Bộ môn Điện - Điện tử |
7 |
7 |
|
|
|
|
7 |
|
|
|
b |
Bộ môn Cơ khí |
9 |
9 |
|
|
0 |
1 |
7 |
1 |
|
|
c |
Bộ môn CNTT |
12 |
12 |
|
|
|
|
11 |
1 |
|
|
d |
Bộ môn Xây dựng công trình |
5 |
5 |
|
|
|
|
2 |
3 |
|
|
3 |
Khoa KTNL |
31 |
31 |
|
0 |
1 |
6 |
23 |
1 |
0 |
|
a |
Quản Lý Đất đai |
14 |
14 |
|
|
|
2 |
11 |
1 |
|
|
b |
Bộ môn Trồng trọt |
6 |
6 |
|
|
|
1 |
5 |
|
|
|
c |
Bộ môn Chăn nuôi thú y |
11 |
11 |
|
|
1 |
3 |
7 |
|
|
|
4 |
Khoa Khoa học cơ bản |
20 |
20 |
|
0 |
0 |
0 |
18 |
2 |
0 |
|
a |
Bộ môn KHTN&NN |
10 |
10 |
|
|
|
|
10 |
|
|
|
b |
Bộ môn LLCT&GDTC |
10 |
10 |
|
|
|
|
8 |
2 |
|
|
5 |
Khoa Đào tạo nghề |
36 |
36 |
|
0 |
0 |
0 |
25 |
10 |
1 |
|
a |
Bộ môn Điện |
11 |
11 |
|
|
|
|
8 |
3 |
|
|
b |
Bộ môn Cắt gọt kim loại |
6 |
6 |
|
|
|
|
4 |
1 |
1 |
|
c |
Bộ môn Hàn -Gò - Rèn |
8 |
8 |
|
|
|
|
5 |
3 |
|
|
d |
Bộ môn Động lực - SCTB |
6 |
6 |
|
|
|
|
5 |
1 |
|
|
e |
Bộ Lý thuyết cơ sở |
5 |
5 |
|
|
|
|
3 |
2 |
|
|
II |
Cán bộ quản lý và nhân viên |
79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
Phó Hiệu trưởng |
2 |
2 |
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
Trưởng phòng, khoa, trung tâm |
12 |
12 |
|
|
1 |
|
11 |
|
|
|
Phó trưởng phòng, khoa, trung tâm |
11 |
11 |
|
|
|
|
11 |
|
|
|
4 |
Nhân viên |
53 |
50 |
3 |
|
|
|
13 |
23 |
3 |
14 |
|