Cán bộ
Ngày 05-03-2019
B.Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành 2017 - 2018 (Biểu 20)
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành 2017 - 2018
|
Thái Nguyên, ngày tháng năm 2019
Người lập biểu Hiệu trưởng
(Đã ký)
Trần Anh Sơn TS. Ngô Xuân Hoàng
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành 2017 - 2018 | ||||||
STT | Họ và tên | Năm sinh | Giới tính | Chức danh | Trình độ đào tạo | Chuyên ngành giảng dạy |
I | Ngành công nghệ Kỹ thuật cơ khí | |||||
1 | Ngô Cường | 1966 | Nam | Tiến sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
2 | Trần Minh Trường | 1973 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
3 | Lương Anh Dân | 1979 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
4 | Phan Thanh Chương | 1971 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
5 | Nguyễn Mạnh Hà | 1974 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
6 | Nguyễn Xuân Vinh | 1980 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
7 | Nguyễn Đức Chính | 1977 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
8 | Lã Đỗ Khánh Linh | 1982 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
9 | Nguyễn Hoàng Giang | 1983 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí chế tạo máy | |
10 | Trần Thị Thu Hằng | 1982 | Nữ | Đại học | Cơ khí chế tạo máy | |
II | Ngành công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử | |||||
1 | Võ Thị Ngọc | 1971 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
2 | Lê Thị Minh Nguyệt | 1979 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
3 | Vũ Thị Ánh Ngọc | 1979 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
4 | Vũ Mạnh Thủy | 1981 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
5 | Đỗ Thị Hương | 1982 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
6 | Nguyễn Thị Thắm | 1982 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
7 | Trần Thị Tuyết Lan | 1979 | Nữ | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
III | Ngành Điện công nghiệp | |||||
1 | Ngô Mạnh Tiến | 1960 | Nam | Thạc sỹ | SPKT | |
2 | Trần Văn Quang | 1959 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
3 | Nguyễn Thị Sao | 1968 | Nữ | Đại học | SPKT | |
4 | Trần Quang Thuận | 1970 | Nam | Thạc sỹ | SPKT | |
5 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 1974 | Nữ | Đại học | SPKT | |
6 | Trần Anh Trang | 1978 | Nam | Đại học | SPKT | |
7 | Phạm Đình Tiệp | 1981 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
8 | Trần Trung Dũng | 1981 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
9 | Nguyễn Xuân Thế | 1980 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
10 | Vũ Nguyên Hải | 1988 | Nam | Thạc sỹ | Tự động hóa | |
IV | Ngành công nghệ Ô tô | |||||
1 | Nguyễn Thành Đồng | 1974 | Nam | Thạc sỹ | Động lực | |
2 | Lê Văn Quang | 1977 | Nam | Thạc sỹ | Động lực | |
3 | Trần Phạm Kim Ngân | 1989 | Nữ | Thạc sỹ | C.nghiệp N.Thôn | |
4 | Hồ Xuân Hiệp | 1971 | Nam | Thạc sỹ | Động lực | |
5 | Nông Văn Ét | 1962 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí | |
6 | Nguyễn Mạnh Cường | 1981 | Nam | Thạc sỹ | Cơ khí | |
V | Ngành Thú Y | |||||
1 | Nguyễn Văn Bình | 1966 | Nam | PGS | Tiến sỹ | Chăn nuôi |
2 | Đỗ Thị Vân Giang | 1985 | Nữ | Tiến sỹ | Thú y | |
3 | Nguyễn Vũ Quang | 1984 | Nam | Thạc sỹ | Chăn nuôi | |
4 | Vũ Minh Đức | 198 | Nam | Thạc sỹ | Thú y | |
5 | Nguyễn Thị Bích Ngà | 1983 | Nữ | Tiến sỹ | Thú y | |
6 | Đoàn Thị Phương | 1980 | Nữ | Thạc sỹ | Thú y | |
7 | Đặng Văn Nghiệp | 1977 | Nam | Thạc sỹ | Chăn nuôi | |
8 | Đinh Ngọc Bách | 1984 | Nam | Thạc sỹ | Chăn nuôi | |
9 | Đỗ Thị Hà | 1982 | Nữ | Thạc sỹ | Chăn nuôi | |
10 | Vũ Thị Ánh Huyền | 1986 | Nữ | Thạc sỹ | Thú y | |
11 | Trương Thị Tính | 1985 | Nữ | Tiến sỹ | Thú y | |
VI | Các môn chung | |||||
1 | Phùng Thị Hải Yến | 1976 | Nữ | Thạc sỹ | Toán học | |
2 | Trần Thị Hương | 1980 | Nữ | Tiến sỹ | Toán học | |
3 | Hà Thị Thu Hằng | 1983 | Nữ | Thạc sỹ | Triết học | |
4 | Hữu T Hồng Hoa | 1984 | Nữ | Thạc sỹ | Triết học | |
5 | Lê Thị Ánh | 1985 | Nữ | Thạc sỹ | CNXHKH | |
6 | Phạm Thị Hồng | 1985 | Nữ | Thạc sỹ | TTHCM | |
7 | Nguyễn Thị Lê Thảo | 1983 | Nữ | Thạc sỹ | TTHCM | |
8 | Thân Văn Khởi | 1984 | Nam | Thạc sỹ | KTCT | |
9 | Trần Hồng Hải | 1986 | Nam | Thạc sỹ | LSĐ | |
10 | Võ Việt Cường | 1983 | Nam | Thạc sỹ | Tiếng Anh | |
11 | Nguyễn Thị Lập | 1977 | Nữ | Thạc sỹ | Tiếng Anh | |
12 | Hoàng Thị Lý | 1981 | Nữ | Thạc sỹ | Tiếng Anh | |
13 | Bùi Thị Hương | 1985 | Nữ | Thạc sỹ | Tiếng Anh | |
14 | Nguyễn Quốc Khánh | 1984 | Nam | Thạc sỹ | GDTC | |
15 | Ngô Quang Hùng | 1984 | Nam | Thạc sỹ | GDTC | |
Thái Nguyên, ngày tháng năm 2019 | ||||||
Người lập biểu | Hiệu trưởng | |||||
(Đã ký) | ||||||
Trần Anh Sơn | TS. Ngô Xuân Hoàng |