Cán bộ
Ngày 04-03-2019
Biểu mẫu 20: Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục 2017 - 2018 (Theo TT 36/2017)
Biểu mẫu 20
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - KỸ THUẬT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục 2017 - 2018
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
|||||||
Giáo sư |
Phó giáo sư |
Tiến sỹ |
Thạc sỹ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
I |
Tổng số |
132 |
|
1 |
11 |
119 |
21 |
1 |
|
|
|
|
1 |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a |
Ngành công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
10 |
|
|
1
|
8 |
1 |
|
|
|
|
|
b |
Ngành công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử |
7 |
|
|
|
7 |
|
|
|
|
|
|
c |
Ngành Điện công nghiệp |
11 |
|
|
|
8 |
3 |
|
|
|
|
|
d |
Ngành công nghệ Ô tô |
4 |
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
|
e |
Ngành Thú y |
11 |
|
1 |
3 |
7 |
|
|
|
|
|
|
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
16 |
|
|
|
14 |
2 |
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
C. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
II |
Ngành |
Tỷ lệ sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi |
1 |
Ngành công nghệ Kỹ thuật cơ khí |
7/1 |
2 |
Ngành công nghệ Kỹ thuật điện – điện tử |
77,42/1 |
3 |
Ngành Điện công nghiệp |
18,3/1 |
4 |
Ngành công nghệ Ô tô |
10,75/1 |
5 |
Ngành Thú y |
23,36/1 |
Người lập biểu
Trần Anh Sơn |
Thái Nguyên, ngày…. tháng….năm 2019 Hiệu trưởng (Đã ký) TS. Ngô Xuân Hoàng |