Biểu mẫu 1: Thông báo chỉ tiêu tuyển sinh của cơ sở đào tạo theo trình độ đào tạo, hình thức đào tạo, chuyên ngành đào tạo năm học 2018-2019
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu mẫu 01 ĐHTN
THÔNG BÁO
Chỉ tiêu tuyển sinh của cơ sở đào tạo theo trình độ đào tạo, hình thức đào tạo, ngành, chuyên ngành đào tạo năm học 2018 - 2019
STT |
Khối ngành |
Trình độ đào tạo |
Hình thức đào tạo |
Ghi chú |
Tiến sỹ |
Thạc sỹ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trung cấp |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
Chính quy |
Vừa làm vừa học |
|
Tổng số |
|
|
|
|
1200 |
|
1240 |
|
|
|
I |
Khối ngành Khoa học CB |
|
|
|
|
250 |
|
200 |
|
|
|
1 |
Tiếng Anh |
|
|
|
|
50 |
|
100 |
|
|
|
2 |
Tiếng Hàn |
|
|
|
|
200 |
|
100 |
|
|
|
II |
Khối ngành Kinh tế-QTKD |
|
|
|
|
150 |
|
200 |
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
2 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
3 |
Quản lý bán hàng siêu thị |
|
|
|
|
|
|
80 |
|
|
|
4 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
|
5 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
III |
Khối ngành Kỹ thuật Nông lâm |
|
|
|
|
170 |
|
280 |
|
|
|
1 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
2 |
Quản lý môi trường |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
3 |
Thú y |
|
|
|
|
30 |
|
40 |
|
|
|
4 |
Khoa học Cây trồng |
|
|
|
|
30 |
|
40 |
|
|
|
5 |
Trồng cây ăn quả |
|
|
|
|
30 |
|
40 |
|
|
|
6 |
Bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
7 |
Đo đạc địa chính |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
IV |
Khối ngành điện |
|
|
|
|
300 |
|
160 |
|
|
|
1 |
Điện dân dụng |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
2 |
Điện công nghiệp |
|
|
|
|
50 |
|
80 |
|
|
|
3 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
|
|
|
200 |
|
40 |
|
|
|
V |
Khối ngành cơ khí |
|
|
|
|
200 |
|
200 |
|
|
|
1 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
2 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
|
20 |
|
40 |
|
|
|
3 |
Nguội sửa chữa máy công cụ |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
4 |
Hàn |
|
|
|
|
30 |
|
40 |
|
|
|
5 |
Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí |
|
|
|
|
50 |
|
40 |
|
|
|
VI |
Khối ngành CNTT |
|
|
|
|
130 |
|
200 |
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
30 |
|
40 |
|
|
|
2 |
Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính |
|
|
|
|
50 |
|
80 |
|
|
|
3 |
Tin học văn phòng |
|
|
|
|
50 |
|
80 |
|
|
|
|
Thái Nguyên, ngày tháng năm 2019
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên và đóng dấu)
TS. Ngô Xuân Hoàng