Biểu mẫu 19
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - KỸ THUẬT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục 2017 – 2018
A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT
|
Nội dung
|
Diện tích (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng. Trong đó:
|
70800
|
x
|
|
|
a
|
Trụ sở chính
|
70800
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu
|
|
|
|
|
c
|
Cở sở 2
|
|
|
|
|
2
|
Tổng diện tích sản xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học. Trong đó:
|
9786
|
x
|
|
|
a
|
Trụ sở chính
|
9786
|
x
|
|
|
b
|
Phân hiệu
|
|
|
|
|
c
|
Cở sở 2
|
|
|
|
|
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tập học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
Mục đích sử dụng
|
Đối tượng sử dụng
|
Diện tích sàn xây dựng (m2)
|
Hình thức sử dụng
|
Sở hữu
|
Liên kết
|
Thuê
|
1
|
Phòng thí nghiệm
|
4
|
Thí nghiệm, học tập
|
Giáo viên, HSSV
|
380
|
X
|
|
|
2
|
Phòng thực hành
|
22
|
Thực hành tay nghề
|
Giáo viên, HSSV
|
4757
|
X
|
|
|
3
|
Xưởng thực tập
|
22
|
Thực tập tay nghề
|
Giáo viên, HSSV
|
4757
|
X
|
|
|
4
|
Nhà tập đa năng
|
1
|
Hội họp, thi đấu thể thao
|
Cán bộ, Giáo viên, HSSV
|
612
|
X
|
|
|
5
|
Hội trường
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Phòng học
|
32
|
Giảng dạy, học tập
|
Giáo viên, HSSV
|
4189
|
X
|
|
|
7
|
Phòng học đa phương tiện
|
7
|
Giảng dạy, thực hành, học tập
|
Giáo viên, HSSV
|
567
|
X
|
|
|
8
|
Thư viện
|
1
|
Lưu trữ tài liệu, học tập
|
Cán bộ, Giáo viên, HSSV
|
460
|
X
|
|
|
9
|
Trung tâm học liệu
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Các phòng chức năng khác
|
|
Thực hiện các hoạt động theo chức năng
|
Cán bộ, viên chức
|
|
X
|
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu
STT
|
Tên
|
Số lượng
|
1
|
Số phòng đọc
|
5
|
2
|
Số chô ngồi đọc
|
100
|
3
|
Số máy tính của thư viện
|
3
|
4
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện
|
21182
|
5
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường
|
Không
|
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT
|
Tên
|
Tỷ lệ
|
1
|
Diện tích đất/sinh viên
|
19,5 m2/sv
|
2
|
Diện tích sàn/sinh viên
|
2,7 m2/sv
|
Người lập biểu
Trần Anh Sơn
|
Thái Nguyên, ngày…. tháng….năm 2019
Hiệu trưởng
(Đã ký)
TS. Ngô Xuân Hoàng
|
|