ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
|
Biểu mẫu 8 |
(Kèm theo công văn số 1784 /ĐHTN ngày 13 tháng 11 năm 2014 |
của Đại học Thái Nguyên |
THÔNG BÁO |
Công khai danh sách cán bộ, giảng viên, nhân viên của trường (phân theo đơn vị). Năm học 2017-2018 |
STT |
Họ tên |
Học hàm, Học vị |
Biên chế |
Hợp đồng |
Đơn vị |
Chức danh |
GS |
P.GS |
TSKH, TS |
ThS |
ĐH |
GV |
Còn lại (*) |
GV |
Còn lại (*) |
1 |
Ngô Xuân Hoàng |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Phòng ĐTKH&QHQT |
Hiệu trưởng |
2 |
Nguyễn Văn Bình |
|
x |
|
|
|
x |
|
|
|
|
Trưởng phòng |
3 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bộ môn QTKD |
P.Trưởng phòng |
4 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
5 |
Lương Thị Mai |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Nhân viên |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
7 |
Dương Quang Sản |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Nhân viên |
8 |
Lương Anh Dân |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
9 |
Nguyễn Thị Chinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
10 |
Kiều Thị Thanh Huyền |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Cán sự |
11 |
Lê Thị Thu Trang |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
12 |
Hoàng Thị Thúy Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
13 |
Ngô Cường |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Phòng Tổng hợp |
P. Hiệu trưởng |
14 |
Nguyễn Mạnh Cường |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Trưởng phòng |
15 |
Phạm Văn Tấn |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng phòng |
16 |
Trần Bá Trí |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Lái xe |
17 |
Mai Thanh Tùng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
18 |
Nguyễn Thị Nga |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Y sĩ |
19 |
Bùi Đức Thi |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
20 |
Hoàng Thị Bích Huệ |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
21 |
Vũ Thị Kim Yến |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
22 |
Khuông Thị Kim Khuyên |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
23 |
Nguyễn Văn Sơn |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Lái xe |
24 |
Vũ Mộng Linh |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
25 |
Nguyễn Phương Ly |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Cán sự |
26 |
Đỗ Thị Hương |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Y tá |
27 |
Nguyễn Thị Thùy Chi |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
28 |
Ma Mạnh Thắng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
29 |
Trương Thị Việt Phương |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Phòng KH-TC |
Trưởng phòng |
30 |
Phạm Thị Hiêm |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Kế toán viên |
31 |
Bùi Thu Hòa |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Kế toán viên |
32 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Kế toán viên |
33 |
Phạm Thị Nga |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Kế toán viên |
34 |
Nguyễn Duy Lam |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
Phòng CT - HSSV |
P.Hiệu trưởng |
35 |
Trần Minh Trường |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Trưởng phòng |
36 |
Trương Đức Cường |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng phòng |
37 |
Phạm Hữu Huân |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bảo vệ |
38 |
Nguyễn Tiến Thịnh |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Bảo vệ |
39 |
Dương Ngọc Đương |
|
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
Bảo vệ |
40 |
Đặng Thị Mai |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
41 |
Trần Thị Hiền |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Cán sự |
42 |
Nguyễn Lệ Thanh |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
43 |
Vũ Minh Nguyệt |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
44 |
Nguyễn Thị Lan Phương |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
45 |
Lê Thị Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Y tá |
46 |
Nông Văn Huy |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Lái xe |
47 |
Lại Thị Trang |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
48 |
Vũ Thị Ngọc Bích |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
49 |
Nguyễn Thị Hoài Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Bảo vệ |
50 |
Trần Tuấn Anh |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
51 |
Nguyễn Hải Yến |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
52 |
Trần Đình Thành |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
Phòng TT-PC |
Trưởng phòng |
53 |
Dương Anh Đức |
|
|
|
|
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
54 |
Hoàng Anh |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
55 |
Nông Văn Ét |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Phòng KT&ĐBCL |
Trưởng phòng |
56 |
Phùng Thị Thu Hằng |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Chuyên viên |
57 |
Đoàn Thị Phương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
58 |
Đỗ Minh Khoa |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Cán sự |
59 |
Trần Anh Sơn |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
60 |
Phạm Ngọc Quý |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Trung tâm CNTT-TV |
GĐ Trung tâm |
61 |
Trần Xuân Tứ |
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
PGĐ Trung tâm |
62 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Chuyên viên |
63 |
Trần Thanh Hồng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
64 |
Đặng Thị Duyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
65 |
Chu Đức Dũng |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
66 |
Phạm Việt Hùng |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Trung tâm TS, TV&HT HSSV |
Cán sự |
67 |
Dương Minh Toán |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
68 |
Nông Thị Hiền |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
69 |
Vũ Thị Hồng Nhung |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
70 |
Âu Thị Hiền |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
71 |
Nguyễn Thị Hường |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
72 |
Trần Lê Duy |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Khoa KT&QTKD |
Trưởng khoa |
73 |
Lê Thị Phương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
74 |
Ninh Hồng Phấn |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
BM TCNH |
Trưởng BM |
75 |
Hà Thị Anh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
76 |
Vũ Đức Tâm |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
77 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
78 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
79 |
Dương Quỳnh Liên |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bmôn Kinh tế |
Giảng viên |
80 |
Nguyễn Thị Tâm |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
81 |
Phạm Thị Hoa |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
82 |
Nguyễn Đình Chiến |
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
83 |
Nguyễn Thị Anh Hoa |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bộ môn Kế toán |
Trưởng BM |
84 |
Nguyễn Thị Vân Chi |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
85 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
86 |
Trương Thu Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
87 |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
88 |
Trần Thị Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
89 |
Ma Thị Hằng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
90 |
Vũ Bạch Điệp |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
91 |
Ngô Thị Hồng Hạnh |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
92 |
Đỗ Văn Chúc |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
93 |
Phạm Thị Minh Hà |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
94 |
Hoàng Thị Hồng Thúy |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
95 |
Ngô Thị Thùy Dung |
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
96 |
Lê Thị Bích Ngọc |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
97 |
Hồ Thị Thanh Phương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
98 |
Hồ Thị Đàn |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
99 |
Nguyễn Thị Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
100 |
Võ Thị Ngọc |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Khoa KTCN |
Trưởng khoa |
101 |
Phan Thanh Chương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
102 |
Nguyễn Mạnh Hà |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
103 |
Trần Thị Huyền |
|
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
Cán sự |
104 |
Trần Thị Tuyết Lan |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
BM Điện-Điện tử |
Giảng viên |
105 |
Vũ Thị Ánh Ngọc |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
106 |
Vũ Mạnh Thủy |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P. B môn |
107 |
Lê Thị Minh Nguyệt |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
108 |
Nguyễn Thị Thắm |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
109 |
Đỗ Thị Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
110 |
Lê Thị Minh Tân |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
111 |
Đỗ Cao Chinh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
112 |
Phạm Thị Thu Huyền |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
113 |
Nguyễn Trường Sinh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
114 |
La Ngọc Tùng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
115 |
Vũ Đình Thanh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
116 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
117 |
Đỗ Thái Hòa |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
118 |
Phạm Quang Huy |
|
|
|
x |
|
x |
|
x |
|
|
Giảng viên |
119 |
Nguyễn Đức Chính |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
120 |
Trần Thị Thu Hằng |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
121 |
Nguyễn Xuân Vinh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
122 |
Nguyễn Hoàng Giang |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
123 |
Lã Đỗ Khánh Linh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
124 |
Đỗ Thị Thủy |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
125 |
Trần Việt Thắng |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
126 |
Nguyễn Văn Đông |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
127 |
Bùi Viết Thành |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
128 |
Phạm Văn Hải |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
KHOA KTNL |
Trưởng khoa |
129 |
Ma Thị Thúy Vân |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
130 |
Trần Phương Thủy |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Cán sự |
131 |
Ninh Văn Quý |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bộ môn QLĐĐ |
P. Bộ môn |
132 |
Trần Thị Thu Hiền |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
Tr BM |
133 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
134 |
Hoàng Anh Dũng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
135 |
Quyền Thị Dung |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
136 |
Nguyễn Thị Minh Huệ |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
137 |
Nguyễn Tiến Đông |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
138 |
Hoàng Thị Thanh Hiền |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
139 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
140 |
Phạm Huyền Trang |
|
|
|
|
x |
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
141 |
La Thị Cẩm Vân |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
142 |
Đào Thị Thu Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
Bộ môn trồng trọt |
Trưởng BM |
143 |
Lê Thị Thu |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
144 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
145 |
Nguyễn Thị Xuyến |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
146 |
Đỗ Thị Vân Giang |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
BM chăn nuôi thú y |
Trưởng BM |
147 |
Đỗ Thị Hà |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
148 |
Nguyễn Vũ Quang |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
149 |
Vũ Minh Đức |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
150 |
Nguyễn Thị Bích Ngà |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
151 |
Vũ Thị Ánh Huyền |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
152 |
Đặng Văn Nghiệp |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
153 |
Đinh Ngọc Bách |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
154 |
Trương Thị Tính |
|
|
x |
|
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
155 |
Ngô Mạnh Tiến |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Trưởng khoa |
156 |
Dương Văn Oanh |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
157 |
Nguyễn Thành Đồng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Trưởng khoa |
158 |
Phạm Đức Hùng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
159 |
Vương Thị Như Yến |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giáo viên |
160 |
Trần Văn Quang |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
161 |
Nguyễn Thị Sao |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
162 |
Nguyễn Thị Hoài |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
163 |
Trần Anh Trang |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
164 |
Trần Trung Dũng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
165 |
Dương Mạnh Hòa |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
166 |
Phạm Đình Tiệp |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Tr BM |
167 |
Nguyễn Xuân Thế |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giáo viên |
168 |
Trần Quang Thuận |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giáo viên |
169 |
Vũ Nguyên Hải |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
170 |
Hồ Xuân Hiệp |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giáo viên |
171 |
Lê Văn Quang |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Phó BM |
172 |
Trần Phạm Kim Ngân |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giáo viên |
173 |
Nông Văn Hiện |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
174 |
Vũ Nguyên Học |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
BM Rèn-Gò-Hàn |
Trưởng BM |
175 |
Trần Quang Hanh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
176 |
Nguyễn Xuân Tiến |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
177 |
Hoàng Văn Huynh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
178 |
Đồng Quang Tân |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
179 |
Nguyễn Văn Hạnh |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
180 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
181 |
Nguyễn Hải Vân |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
182 |
Hoàng Thế Hải |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giáo viên |
183 |
Phùng Thị Hải Yến |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
KHOA KHCB |
Trưởng khoa |
184 |
Nguyễn Thị Loan |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P. Trưởng khoa |
185 |
Vũ Lệ Thủy |
|
|
|
x |
|
|
|
|
x |
|
Nhân viên |
186 |
Hoàng Văn Ngọc |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
187 |
Võ Việt Cường |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
P.Bộ môn |
188 |
Trần Thị Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
189 |
Nguyễn Thị Lập |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
190 |
Trần Thị Huệ |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
191 |
Bùi Thị Hương |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
192 |
Hoàng Thị Lý |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
193 |
Trần Ngọc Anh |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
194 |
Hà Thị Thu Hằng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Tr.Bộ môn |
195 |
Hữu Thị Hồng Hoa |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Phó BM |
196 |
Nguyễn Quốc Khánh |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
197 |
Lê Thị Ánh |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
198 |
Thân Văn Khởi |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
199 |
Phạm Thị Hồng |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
200 |
Ngô Quang Hùng |
|
|
|
|
x |
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
201 |
Nguyễn Thị Lê Thảo |
|
|
|
x |
|
x |
|
|
|
|
Giảng viên |
202 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
203 |
Trần Hồng Hải |
|
|
|
x |
|
|
|
x |
|
|
Giảng viên |
|
Tổng |
|
1 |
9 |
133 |
43 |
132 |
18 |
22 |
32 |
|
|
|