Tốt nghiệp năm 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Số SV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
2009 - 2012
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
430 |
401 |
|
2,99 |
57,86 |
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
53 |
45 |
|
|
24,44 |
|
|
|
3 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
64 |
50 |
|
|
16 |
|
|
|
4 |
Công nghệ thông tin |
|
82 |
58 |
|
|
29,31 |
|
|
|
5 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
78 |
64 |
|
|
12,50 |
|
|
|
6 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
44 |
34 |
|
|
73,53 |
|
|
|
7 |
Quản lý đất đai |
|
75 |
49 |
|
2,04 |
63,27 |
|
|
|
8 |
Thú y |
|
56 |
44 |
|
|
59,09 |
|
|
|
9 |
Tài chính ngân hàng |
|
152 |
127 |
|
0,79 |
38,58 |
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật GT |
|
51 |
41 |
|
|
41,46 |
|
|
|
11 |
CN Kỹ thuật XD |
|
93 |
77 |
|
|
27,27 |
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
2010 - 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
75 |
57 |
|
7,02 |
50,88 |
|
|
|
2 |
Trồng trọt |
|
40 |
30 |
|
13,33 |
70 |
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
2009 - 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
82 |
60 |
|
8,33 |
51,67 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
21 |
19 |
|
5,26 |
15,79 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
57 |
45 |
|
11,11 |
48,89 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
21 |
18 |
|
16,67 |
50 |
|
|
|
5 |
Kế toán |
|
71 |
66 |
|
3,03 |
34,85 |
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
2010 - 2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
41 |
23 |
|
8,70 |
43,48 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
31 |
12 |
|
25 |
25 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
30 |
15 |
|
|
40 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
21 |
11 |
|
18,18 |
45,45 |
|
|
|
Tốt nghiệp năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Số SV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
2010 - 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
496 |
211 |
|
0,47 |
43,60 |
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
74 |
20 |
|
|
25 |
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
245 |
62 |
|
1,61 |
50 |
|
|
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
|
37 |
27 |
|
|
22,22 |
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
158 |
86 |
|
1,16 |
32,56 |
|
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
|
146 |
82 |
|
2,44 |
30,49 |
|
|
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
145 |
61 |
|
|
3,28 |
|
|
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
|
192 |
53 |
|
|
26,42 |
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
|
119 |
59 |
|
1,69 |
22,03 |
|
|
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
44 |
26 |
|
|
53,85 |
|
|
|
12 |
Quản lý đất đai |
|
110 |
79 |
|
2,53 |
73,42 |
|
|
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Địa chính - Môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Thú y |
|
62 |
47 |
|
2,13 |
38,30 |
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
2011 - 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
502 |
105 |
|
1,90 |
42,86 |
|
|
|
2 |
Công nghệ thông tin |
|
49 |
23 |
|
|
21,74 |
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
98 |
37 |
|
|
59,46 |
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
2010 - 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
77 |
55 |
1 |
21,82 |
70,91 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
13 |
7 |
|
42,86 |
28,57 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
43 |
24 |
|
20,83 |
66,67 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
17 |
13 |
|
15,38 |
61,54 |
|
|
|
5 |
Kế toán |
|
169 |
27 |
|
|
44,44 |
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
2011 - 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
21 |
19 |
|
5,26 |
31,58 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
12 |
6 |
|
50 |
50 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
23 |
20 |
|
15 |
50 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
9 |
7 |
|
42,86 |
57,14 |
|
|
|
Tốt nghiệp năm 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Số SV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
2011 - 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
424 |
356 |
|
0,84 |
50,28 |
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
52 |
45 |
|
2,22 |
31,11 |
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
216 |
190 |
|
|
45,26 |
|
|
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
60 |
47 |
|
6,38 |
63,83 |
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
|
36 |
23 |
|
|
65,22 |
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
103 |
73 |
|
|
24,66 |
|
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
|
82 |
81 |
|
|
25,93 |
|
|
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
106 |
57 |
|
|
17,54 |
|
|
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
|
173 |
81 |
|
|
37,04 |
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
|
156 |
105 |
|
|
29,52 |
|
|
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
52 |
56 |
|
10,71 |
58,93 |
|
|
|
12 |
Quản lý đất đai |
|
136 |
105 |
1 |
8,57 |
52,38 |
|
|
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
151 |
102 |
|
5,88 |
56,86 |
|
|
|
14 |
Địa chính - Môi trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Thú y |
|
78 |
67 |
|
2,99 |
34,33 |
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
2012 - 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin |
|
26 |
14 |
|
14,29 |
21,43 |
|
|
|
2 |
Quản lý Môi trường |
|
38 |
13 |
|
|
23,08 |
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
2011 - 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
66 |
49 |
|
10,20 |
71,43 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
5 |
1 |
|
|
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
22 |
21 |
|
19,04 |
38,09 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
9 |
4 |
|
|
75 |
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
2012 - 2014 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
33 |
19 |
|
10,53 |
42,11 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
12 |
8 |
|
|
62,50 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
18 |
17 |
|
5,88 |
47,06 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
10 |
7 |
|
14,29 |
42,86 |
|
|
|
Tốt nghiệp năm 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Số SV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
2012 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
|
113 |
84 |
1 |
1,19 |
54,76 |
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
24 |
8 |
|
|
62,50 |
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
48 |
19 |
|
|
47,37 |
|
|
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
19 |
14 |
1 |
|
64,29 |
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
|
15 |
3 |
|
|
|
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
102 |
52 |
|
1,92 |
28,85 |
|
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
|
27 |
11 |
|
9,09 |
45,45 |
|
|
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
82 |
38 |
|
|
10,53 |
|
|
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
|
21 |
7 |
|
|
|
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
|
37 |
28 |
|
|
28,57 |
|
|
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
18 |
10 |
|
10 |
70 |
|
|
|
12 |
Quản lý đất đai |
|
144 |
88 |
|
5,68 |
50 |
|
|
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
178 |
82 |
|
2,44 |
58,54 |
|
|
|
14 |
Thú y |
|
39 |
30 |
|
10 |
63,33 |
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
2013 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thú y |
|
40 |
20 |
|
|
90 |
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
2012 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
88 |
45 |
|
4,44 |
44,44 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
18 |
6 |
|
|
66,67 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
60 |
31 |
|
16,13 |
70,97 |
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
20 |
15 |
|
40 |
60 |
|
|
|
5 |
Kế toán |
|
53 |
47 |
|
2,13 |
27,66 |
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
2013 - 2015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
36 |
21 |
|
9,52 |
52,38 |
|
|
|
2 |
Hàn |
|
6 |
6 |
|
16,67 |
50 |
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
6 |
4 |
|
50 |
125 |
|
|
|
4 |
Nguội sửa chữa MCC |
|
5 |
5 |
|
|
80 |
|
|
|
5 |
Cắt gọt kim loại |
|
7 |
5 |
|
60 |
40 |
|
|
|
Tốt nghiệp năm 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Khóa học/Năm tốt nghiệp |
Số sinh viên nhập học |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Số SV đào tạo theo đơn đặt hàng của nhà nước, địa phương, doanh nghiệp |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Tỷ lệ SV tốt nghiệp học chuyển tiếp lên thạc sĩ, tiến sĩ |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
2013 - 2016 |
|
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
|
Trung tâm Tuyển sinh |
|
1 |
Kế toán |
|
33 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
133 |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
|
48 |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
62 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
|
16 |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
24 |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Quản lý đất đai |
|
74 |
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
94 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Thú y |
|
63 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Địa chính môi trường |
|
76 |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
2014 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thú y |
|
43 |
|
|
|
|
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
2013 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
67 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hàn |
|
5 |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
28 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
2014 - 2016 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
34 |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hàn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
13 |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Nguội sửa chữa MCC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Cắt gọt kim loại |
|
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|