Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục. Năm học 2017-2018. Chuyển đổi theo TT 36 (Biểu 18B)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT
Biểu mẫu 18
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng đào tạo thực tế của cơ sở giáo dục
Năm học 2017 - 2018
Tốt nghiệp năm 2012 |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
401 |
|
2.99 |
57.86 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
45 |
|
|
24.44 |
|
3 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
50 |
|
|
16 |
|
4 |
Công nghệ thông tin |
58 |
|
|
29.31 |
|
5 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
64 |
|
|
12.50 |
|
6 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
34 |
|
|
73.53 |
|
7 |
Quản lý đất đai |
49 |
|
2.04 |
63.27 |
|
8 |
Thú y |
44 |
|
|
59.09 |
|
9 |
Tài chính ngân hàng |
127 |
|
0.79 |
38.58 |
|
10 |
CN Kỹ thuật GT |
41 |
|
|
41.46 |
|
11 |
CN Kỹ thuật XD |
77 |
|
|
27.27 |
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
57 |
|
7.02 |
50.88 |
|
2 |
Trồng trọt |
30 |
|
13.33 |
70 |
|
III |
Cao đẳng nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
60 |
|
8.33 |
51.67 |
|
2 |
Hàn |
19 |
|
5.26 |
15.79 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
45 |
|
11.11 |
48.89 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
18 |
|
16.67 |
50 |
|
5 |
Kế toán |
66 |
|
3.03 |
34.85 |
|
IV |
Trung cấp nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
23 |
|
8.70 |
43.48 |
|
2 |
Hàn |
12 |
|
25 |
25 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
15 |
|
|
40 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
11 |
|
18.18 |
45.45 |
|
Tốt nghiệp năm 2013 |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
211 |
|
0.47 |
43.60 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
20 |
|
|
25 |
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
62 |
|
1.61 |
50 |
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
27 |
|
|
22.22 |
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
86 |
|
1.16 |
32.56 |
|
7 |
Công nghệ thông tin |
82 |
|
2.44 |
30.49 |
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
61 |
|
|
3.28 |
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
53 |
|
|
26.42 |
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
59 |
|
1.69 |
22.03 |
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
26 |
|
|
53.85 |
|
12 |
Quản lý đất đai |
79 |
|
2.53 |
73.42 |
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
|
|
|
|
14 |
Địa chính - Môi trường |
|
|
|
|
|
15 |
Thú y |
47 |
|
2.13 |
38.30 |
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
105 |
|
1.90 |
42.86 |
|
2 |
Công nghệ thông tin |
23 |
|
|
21.74 |
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
37 |
|
|
59.46 |
|
III |
Cao đẳng nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
55 |
1 |
21.82 |
70.91 |
|
2 |
Hàn |
7 |
|
42.86 |
28.57 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
24 |
|
20.83 |
66.67 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
13 |
|
15.38 |
61.54 |
|
5 |
Kế toán |
27 |
|
|
44.44 |
|
IV |
Trung cấp nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
19 |
|
5.26 |
31.58 |
|
2 |
Hàn |
6 |
|
50 |
50 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
20 |
|
15 |
50 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
7 |
|
42.86 |
57.14 |
|
Tốt nghiệp năm 2014 |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
356 |
|
0.84 |
50.28 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
45 |
|
2.22 |
31.11 |
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
190 |
|
|
45.26 |
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
47 |
|
6.38 |
63.83 |
|
5 |
Quản lý xây dựng |
23 |
|
|
65.22 |
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
73 |
|
|
24.66 |
|
7 |
Công nghệ thông tin |
81 |
|
|
25.93 |
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
57 |
|
|
17.54 |
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
81 |
|
|
37.04 |
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
105 |
|
|
29.52 |
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
56 |
|
10.71 |
58.93 |
|
12 |
Quản lý đất đai |
105 |
1 |
8.57 |
52.38 |
|
13 |
Quản lý Môi trường |
102 |
|
5.88 |
56.86 |
|
14 |
Địa chính - Môi trường |
|
|
|
|
|
15 |
Thú y |
67 |
|
2.99 |
34.33 |
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1 |
Công nghệ thông tin |
14 |
|
14.29 |
21.43 |
|
2 |
Quản lý Môi trường |
13 |
|
|
23.08 |
|
III |
Cao đẳng nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
49 |
|
10.20 |
71.43 |
|
2 |
Hàn |
1 |
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
21 |
|
19.04 |
38.09 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
4 |
|
|
75 |
|
IV |
Trung cấp nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
19 |
|
10.53 |
42.11 |
|
2 |
Hàn |
8 |
|
|
62.50 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
17 |
|
5.88 |
47.06 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
7 |
|
14.29 |
42.86 |
|
Tốt nghiệp năm 2015 |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
|
|
|
|
|
1 |
Kế toán |
84 |
1 |
1.19 |
54.76 |
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
8 |
|
|
62.50 |
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
19 |
|
|
47.37 |
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
14 |
1 |
|
64.29 |
|
5 |
Quản lý xây dựng |
3 |
|
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
52 |
|
1.92 |
28.85 |
|
7 |
Công nghệ thông tin |
11 |
|
9.09 |
45.45 |
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
38 |
|
|
10.53 |
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
7 |
|
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
28 |
|
|
28.57 |
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
10 |
|
10 |
70 |
|
12 |
Quản lý đất đai |
88 |
|
5.68 |
50 |
|
13 |
Quản lý Môi trường |
82 |
|
2.44 |
58.54 |
|
14 |
Thú y |
30 |
|
10 |
63.33 |
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1 |
Thú y |
20 |
|
|
90 |
|
III |
Cao đẳng nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
45 |
|
4.44 |
44.44 |
|
2 |
Hàn |
6 |
|
|
66.67 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
31 |
|
16.13 |
70.97 |
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
15 |
|
40 |
60 |
|
5 |
Kế toán |
47 |
|
2.13 |
27.66 |
|
IV |
Trung cấp nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
21 |
|
9.52 |
52.38 |
|
2 |
Hàn |
6 |
|
16.67 |
50 |
|
3 |
Công nghệ ô tô |
4 |
|
50 |
125 |
|
4 |
Nguội sửa chữa MCC |
5 |
|
|
80 |
|
5 |
Cắt gọt kim loại |
5 |
|
60 |
40 |
|
Tốt nghiệp năm 2016 |
|
|
|
|
|
TT |
Nội dung |
Số sinh viên tốt nghiệp |
Phân loại tốt nghiệp (%) |
Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm sau 1 năm ra trường |
Loại xuất sắc |
Loại giỏi |
Loại khá |
I |
Cao đẳng chính quy |
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
P. Đào tạo |
Trung tâm Tuyển sinh |
1 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
2 |
Quản trị kinh doanh |
|
|
|
|
|
3 |
Tài chính - Ngân hàng |
|
|
|
|
|
4 |
Kế toán - Kiểm toán |
|
|
|
|
|
5 |
Quản lý xây dựng |
|
|
|
|
|
6 |
CN Kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện) |
|
|
|
|
|
7 |
Công nghệ thông tin |
|
|
|
|
|
8 |
CN Kỹ thuật Cơ khí (Cơ khí) |
|
|
|
|
|
9 |
CN Kỹ thuật Giao thông |
|
|
|
|
|
10 |
CN Kỹ thuật Xây dựng |
|
|
|
|
|
11 |
Khoa học Cây trồng (Trồng trọt) |
|
|
|
|
|
12 |
Quản lý đất đai |
|
|
|
|
|
13 |
Quản lý Môi trường |
|
|
|
|
|
14 |
Thú y |
|
|
|
|
|
15 |
Địa chính môi trường |
|
|
|
|
|
II |
Trung cấp Chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
1 |
Thú y |
|
|
|
|
|
III |
Cao đẳng nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
|
|
|
|
2 |
Hàn |
|
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
|
4 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
|
|
5 |
Kế toán |
|
|
|
|
|
IV |
Trung cấp nghề |
|
|
|
|
|
1 |
Điện Công nghiệp |
|
|
|
|
|
2 |
Hàn |
|
|
|
|
|
3 |
Công nghệ ô tô |
|
|
|
|
|
4 |
Nguội sửa chữa MCC |
|
|
|
|
|
5 |
Cắt gọt kim loại |
|
|
|
|
|
Thái Nguyên, ngày tháng năm 2019
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên và đóng dấu)
(Đã ký)
Trần Anh Sơn TS. Ngô Xuân Hoàng
|