Biểu mẫu 21
(Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TRƯỜNG CĐ KINH TẾ - KỸ THUẬT
THÔNG BÁO
Công khai tài chính của cơ sở giáo dục 2017 - 2018
STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Học phí/1SV/
năm học
|
Dự kiến học phí/1SV của cả khóa học
|
I
|
Học phí chính quy chương trình đại trà năm học 2016-2017
|
|
|
|
1
|
Tiến sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
2
|
Thạc sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
3
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
4
|
Cao đẳng
|
Triệu đồng/năm
|
6,3
|
|
5
|
Trung cấp
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
II
|
Học phí chính quy chương trình khác năm học 2016-2017
|
|
|
|
1
|
Tiến sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
2
|
Thạc sỹ
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
3
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
4
|
Cao đẳng
|
Triệu đồng/năm
|
4,5
|
|
5
|
Trung cấp
|
Triệu đồng/năm
|
4
|
|
III
|
Học phí hình thức vừa học vừa làm năm học 2016-2017
|
|
|
|
1
|
Đại học
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
2
|
Cao đẳng
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
3
|
Trung cấp
|
Triệu đồng/năm
|
|
|
IV
|
Tổng thu năm 2016
|
Tỷ đồng
|
26,376
|
|
1
|
Từ ngân sách
|
Tỷ đồng
|
8,4
|
|
2
|
Từ học phí
|
Tỷ đồng
|
17,527
|
|
3
|
Từ nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ
|
Tỷ đồng
|
|
|
4
|
Từ nguồn hợp pháp khác
|
Tỷ đồng
|
0,449
|
|
Người lập biểu
Trần Anh Sơn
|
Thái Nguyên, ngày…. tháng….năm 2019
Hiệu trưởng
(Đã ký)
TS. Ngô Xuân Hoàng
|
|