TT
|
Thông tin
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
1
|
Số ngành, nghề trường đang đào tạo
|
Ngành, nghề
|
23
|
2
|
Số ngành, nghề đã công bố chuẩn đầu ra
|
Ngành, nghề
|
23
|
3
|
Diện tích đất của trường
|
ha
|
7,08
|
4
|
Diện tích sàn xây dựng trực tiếp phục vụ đào tạo:
|
m2
|
9786
|
4.1
|
Diện tích phòng học các loại
|
-
|
4189
|
4.2
|
Diện tích thư viện
|
-
|
460
|
4.3
|
Diện tích phòng thí nghiệm
|
-
|
380
|
4.4
|
Diện tích nhà xưởng thực hành
|
-
|
4757
|
5
|
Diện tích sàn xây dựng ký túc xá của trường
|
m2
|
11330
|
6
|
Tổng số giảng viên cơ hữu, hợp đồng dài hạn:
|
Người
|
152
|
6.1
|
Giáo sư
|
-
|
0
|
6.2
|
Phó giáo sư
|
-
|
1
|
6.3
|
TSKH, tiến sỹ
|
-
|
9
|
6.4
|
Thạc sỹ
|
-
|
120
|
6.5
|
Cử nhân
|
-
|
22
|
7
|
Tổng số sinh viên, học sinh hệ chính quy:
|
Người
|
3615
|
7.1
|
Nghiên cứu sinh
|
-
|
0
|
7.2
|
Học viên cao học
|
-
|
0
|
7.3
|
Đại học
|
-
|
0
|
7.4
|
Cao đẳng
|
-
|
1852
|
7.5
|
Trung cấp chuyên nghiệp
|
-
|
1763
|
8
|
Tỷ lệ giảng viên cơ hữu từ thạc sỹ trở lên
|
%
|
85,5
|
9
|
Mức học phí hệ chính quy năm 2015-2016:
|
Tr. đồng/năm
|
|
9.1
|
Tiến sỹ
|
-
|
0
|
9.2
|
Thạc sỹ
|
-
|
0
|
9.3
|
Đại học
|
-
|
0
|
9.4
|
Cao đẳng
|
-
|
6,3
|
9.5
|
Trung cấp
|
-
|
0
|
9.6
|
Cao đẳng nghề
|
-
|
4,5
|
9.7
|
Trung cấp nghề
|
-
|
4
|
10
|
Tổng thu năm 2016
|
Tỷ đồng
|
26,376
|
10.1
|
Từ ngân sách
|
-
|
8,4
|
10.2
|
Từ học phí, lệ phí
|
-
|
17,527
|
10.3
|
Từ nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ
|
-
|
0
|
10.4
|
Từ nguồn khác
|
-
|
0,449
|
|